Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cạnh tranh bán hàng

Kinh tế

はんばいきょうごう - [販売競合]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Cạnh tranh bằng tốc độ

    アジル・コンペティション, explanation : 俊敏な競争という意味。変化の早い時代においてはすべての経営活動について、スピードが競争の条件となるため、早さの競争になっていることを意味する。,...
  • Cạnh tranh thị trường

    しじょうきょうそう - [市場競争]
  • Cạnh tranh về quyền lực

    けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], có...
  • Cạnh tranh địa phương

    ちいききょうそう - [地域競争]
  • Cạnh trong van

    バルブグラインダ
  • Cạnh trên

    じょうたん - [上端]
  • Cạnh trước

    ぜんぽうたん - [前方端]
  • Cạnh vát

    キャント
  • Cạnh đáy

    ていへん - [底辺] - [ĐỂ biÊn], かたん - [下端], bắt đầu đi lên từ đáy xã hội: 社会の底辺から動き始める, sống...
  • Cạnh đường

    ロードサイド
  • Cạnh đầu (của tín hiệu)

    たちあがり - [立上がり]
  • Cạo gỉ

    デスケール
  • Cạo râu

    ひげをそる - [ひげを剃る]
  • Cạo trọc

    ぼうずがしら - [ぼうず頭]
  • Cạy cửa

    こじあける - [こじ開ける], cạy cửa bằng đầu dây kim loại: 針金の切れ端で錠をこじ開ける
  • Cả buổi sáng

    ごぜんちゅう - [午前中], cả buổi sáng: 午前中いっぱい, sự thực là con đã coi phim suốt cả buổi sáng: えっと、実は、午前中ずっとテレビを見てました...,...
  • Cả bì (trọng lượng)

    グロス, category : 自動車, explanation : 昔の馬力表示方法で、グロス馬力と呼んだりする。グロス馬力の測定方法は、エンジン本体のみで測る。現在は「ネット」といって、クルマに搭載された状態に近い形で計測される。したがってだいたい15%程度、ネット馬力の方が低い表示となる。,...
  • Cả bì coi như tịnh

    ふうたいむしじゅうりょう - [風袋無視重量], category : 対外貿易
  • Cả bề mặt

    いちめん - [一面], cả bề mặt hồ kawaguchi bị bao phủ bởi băng.: 河口湖は一面に氷が張っていた。
  • Cả cuộc đời

    いっしょうがい - [一生涯], ひっせい - [畢生] - [? sinh], mang ơn cả cuộc đời (suốt đời): 一生涯の恩恵, dãi gió dầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top