Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cải brô-cô-li

n

ブロッコリー

Xem thêm các từ khác

  • Cải bó sôi

    ほうれんそう
  • Cải bắp

    キャベツ, キャベツ, cây bắp cải khổng lồ: でかいキャベツ, Ông có muốn cho rau diếp vào món xalad không, hay cho rau bắp...
  • Cải chua

    たかなづけ - [高菜漬け]
  • Cải chính

    かいせい - [改正], かいせい - [改正する], なおる - [治る]
  • Cải cách

    たてなおす - [立て直す], かいせいする - [改正する], かいしん - [改新する], かいしゅうする - [改修する], いっしん...
  • Cải cách hành chính

    ぎょうかく - [行革] - [hÀnh cÁch]
  • Cải cách nghiệp vụ

    ぎょうむかいかく - [業務改革], explanation : 業務改革とは、担当部門の業務を新しい発想と方法によって改革することをいう。業務管理は、現在のルールの中での正確な運営を行うのに対し、業務改革ではルールそのものを新しく変えることが特徴である。業務改革は成果の実現のために継続努力を必要とする。,...
  • Cải cách ruộng đất

    とちかくめい - [土地革命]
  • Cải cách tiền tệ

    つうかかくめい - [通貨革命], つうかかいかく - [通貨改革], category : 対外貿易
  • Cải danh

    かいめい - [改名], かいめい - [改名する]
  • Cải diếp

    サラダ
  • Cải dạng

    へんそう - [変装], きがえる - [着替える]
  • Cải giới tính

    かいせい - [改姓する]
  • Cải hoá

    かいへん - [改変]
  • Cải huấn

    くんれんする - [訓練する]
  • Cải hối

    こうかい - [後悔]
  • Cải lương

    べとなむのかぶき - [ベトナムの歌舞伎]
  • Cải mả

    かいそう - [改装]
  • Cải ngọt

    からしな - [からし菜]
  • Cải thiện cơ chế

    ぜいかんたいせいをととのえる - [税関体制を整える]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top