Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cảm thấy mập mờ

exp

もやもやする

Xem thêm các từ khác

  • Cảm thấy mệt mỏi

    たいくつ - [退屈する], bị bắt phải chờ tôi cảm thấy rất mệt mỏi: 待たされて、退出した
  • Cảm thấy tanh tưởi

    こみあげる - [こみ上げる]
  • Cảm thấy thoải mái

    のびやか - [伸びやか], のびのび - [伸び伸びする]
  • Cảm thấy trùng hợp

    おもいあたる - [思い当たる], cảm thấy đúng đối với bất kỳ ai quen thuộc với đất nước đó: その国になじみのある人なら誰にでも思い当たる
  • Cảm thấy tự hào

    かたみがひろい - [肩身が広い]
  • Cảm thấy vẻ vang

    かたみがひろい - [肩身が広い]
  • Cảm thấy xấu hổ

    はずかしめる - [辱める], はじる - [恥じる], はじらう - [恥じらう], cái nghèo không đáng xấu hổ, đáng xấu hổ là cảm...
  • Cảm thấy đói

    おなかがすいた - [お腹が空いた], vì tôi đang (cảm) thấy đói khủng khiếp nên chắc có thể ăn bao nhiêu cũng được:...
  • Cảm thấy đúng

    おもいあたる - [思い当たる], cảm thấy đúng đối với bất kỳ ai quen thuộc với đất nước đó: その国になじみのある人なら誰にでも思い当たる
  • Cảm thấy đắng

    にがる - [苦る]
  • Cảm thụ

    きみ - [気味] - [khÍ vỊ]
  • Cảm tình

    こうい - [好意], きもち - [気持ち], かんじょう - [感情]
  • Cảm tưởng

    かんそう - [感想], cảm tưởng tương ứng: ふさわしい感想, cảm tưởng (ấn tượng) ban đầu: 最初の感想, trình bày cảm...
  • Cảm tạ

    どうもありがとうございます, どうも, かんしゃする - [感謝する], かんしゃ - [感謝する], ありがとう - [有り難う],...
  • Cảm tử

    けっしの - [決死の], ぎゆうの - [義勇の]
  • Cảm xúc

    フィーリング, ふあんになる - [不安になる], せんぷう - [旋風] - [toÀn phong], じょうちょ - [情緒], じょうしょ - [情緒],...
  • Cảm xúc bên trong

    ちゅうじょう - [衷情]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top