- Từ điển Việt - Nhật
Cảng bốc
n, exp
ふなつみこう - [船積港]
つみだしこう - [積出港]
Xem thêm các từ khác
-
Cảng cho thuyền buồm đơn
ヨットハーバー -
Cảng chuyển tiếp
つみかえこう - [積替え港], つうかこう - [通過港] -
Cảng chuyển tải
つみかえこう - [積替え港], つみかえこう - [積換港], category : 対外貿易 -
Cảng chỉ định
していこう - [指定港] -
Cảng container
コンテナふとう - [コンテナ埠頭] -
Cảng cuối cùng
しゅうちゃくこう - [終着港], しゅうちゃくみなと - [終着港], category : 対外貿易 -
Cảng dỡ
りくあげこう - [陸揚港], にあげこう - [荷揚港], にあげこう - [荷揚げ港], りくあげこう - [陸揚港], category : 対外貿易,... -
Cảng ghé
きこうち - [寄港地] -
Cảng giao
ひきわたしこう - [引渡港] -
Cảng giữa đường
なかつぎこう - [中継港], ちゅうかんこう - [中間港] -
Cảng gửi
はっそうこう - [発送港], つみだしこう - [積出港] -
Cảng hàng
かもつせんようこう - [貨物船用港] -
Cảng hàng hóa
かもつこう - [貨物港] -
Cảng hàng rời
ざっかふとう - [雑貨埠頭] -
Cảng hàng thông thường
いっぱんかもつこう - [一般貨物港], category : 対外貿易 -
Cảng lánh nạn
ひなんこう - [避難港], ひなんこう - [非難港], category : 対外貿易 -
Cảng ngũ cốc
こくもつふとう - [穀物埠頭] -
Cảng ngỏ
かいこう - [海港] -
Cảng nhập khẩu
ゆにゅうこう - [輸入港] -
Cảng nội địa
こくないこう - [国内港]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.