- Từ điển Việt - Nhật
Cấu trúc thứ yếu
Kỹ thuật
キーフレーム
Xem thêm các từ khác
-
Cấu trúc thực thể
じったいこうぞう - [実体構造] -
Cấu trúc truy cập tệp
ファイルアクセスこうぞう - [ファイルアクセス構造] -
Cấu trúc trình bày
わりつけこうぞう - [割付け構造] -
Cấu trúc tài liệu
ぶんしょたいけい - [文書体系] -
Cấu trúc tính toán
けいさんこうぞう - [計算構造] -
Cấu trúc từ vựng
じくのこうぞう - [字句の構造] -
Cấu trúc tổ tiên
せんぞこうぞうたい - [先祖構造体] -
Cấu trúc tỉ lệ
りょうきんたいけい - [料金体系] -
Cấu trúc điểm ảnh
ピックスマップ -
Cấu trúc đúc
ちゅうぞうそしき - [鋳造組織], category : 鋳造 -
Cấu trúc đẳng vị
とういこうぞう - [等位構造] - [ĐẲng vỊ cẤu tẠo], giả thuyết giảm cấu trúc đẳng vị: 等位構造縮約仮説 -
Cấu trúc đối tượng
おぶじぇくとこうぞう - [オブジェクト構造] -
Cấu tạo
たいけい - [体系], そせい - [組成], こうぞうする - [構造する], こうぞう - [構造], こうせい - [構成], くみたてる -... -
Cấu tạo có thớ
ファイバー -
Cấu tạo kết tinh
けっしょうこうぞう - [結晶構造] -
Cấu tạo phòng nổ
ぼうばくこうぞう - [防爆構造] -
Cấu tạo vải
テクスチャ, テックス -
Cấu tứ
いしょう - [意匠] -
Cấu véo
ひきやぶる - [引き破る] -
Cấu xé
もとめる - [求める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.