Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cắn trộm

v

こっそりかむ - [こっそり噛む]

Xem thêm các từ khác

  • Cắt (dòng điện...)

    ディスコネクト
  • Cắt bài báo

    しんぶんをきりぬく - [新聞を切り抜く]
  • Cắt bỏ

    せつだんする - [切断する], せつじょする - [切除する], くぎる - [区切る]
  • Cắt bớt

    へらす - [減らす], はしょる - [端折る] - [Đoan triẾt], vì nếu nói hết thì câu chuỵện dài quá nên tôi đã cắt bớt.:...
  • Cắt chỉ

    ばっしする - [抜糸する]
  • Cắt cáp

    ケーブルのせつだん - [ケーブルの切断]
  • Cắt cỏ

    くさかり - [草刈り] - [thẢo ngẢi], dùng máy cắt cỏ: 草刈りがまを使う, máy cắt cỏ cầm tay: 手動式草刈り機, người...
  • Cắt cụt

    みじかくする - [短くする]
  • Cắt diềm

    りんかくけずり - [輪郭削り]
  • Cắt dọc

    じゅうだん - [縦断する]
  • Cắt dứt

    せつだんする - [切断する]
  • Cắt giảm

    さくげん - [削減する], さくげん - [削減], doanh số giảm do đó sản xuất đã bị cắt giảm 20%.: 売れ行きが低調で生産が20パーセント削減された。,...
  • Cắt giảm lương

    げんぽう - [減俸], tiến hành các hình thức phạt (biện pháp) như cắt giảm lương đối với ~: ~に減俸などの処分を行う,...
  • Cắt giảm thiệt hại

    そんきり - [損切り], category : 取引(売買), explanation : ある銘柄に見切りをつけ、損を覚悟で売却すること。
  • Cắt giảm vũ trang

    ぐんしゅく - [軍縮], xúc tiến thực hiện việc cắt giảm vũ trang: 軍縮に関する実践的な取り組みを進める, nỗ lực...
  • Cắt góc

    めんとりする - [面取りする], かどをけずりとる - [角を削り取る]
  • Cắt hồ quang

    アークせつだん - [アーク切断], cắt hồ quang oxi: 酸素アーク切断, cắt hồ quang cacbon : 炭素アーク切断
  • Cắt hồ quang ôxy

    オキシアークカッチング
  • Cắt khấc

    ノッチ
  • Cắt kéo

    はさみでかる - [はさみで刈る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top