Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cắt đường truyền

Tin học

かいせんせつだん - [回線切断]

Xem thêm các từ khác

  • Cắt đặt

    はいちする - [配置する]
  • Cắt đứt

    だんぜつ - [断絶する], たつ - [絶つ], ぜっこうする - [絶交する], きれる - [切れる], きる - [切る], スケルチ, albania...
  • Cắt đứt (quan hệ)

    きれる - [切れる], cắt đứt hoàn toàn: 完全に切れる
  • Cắt đứt quan hệ ngoại giao

    こっこうだんぜつ - [国交断絶]
  • Cằm chẻ đôi

    にじゅうあご - [二重顎] - [nhỊ trỌng ngẠc]
  • Cằn cỗi

    ふもう - [不毛]
  • Cằn nhằn

    ぐち - [愚痴], うなる - [唸る], ぐち - [愚痴], ぶうぶう, người hay than thở (than vãn, cằn nhằn): 愚痴っぽい人, kể từ...
  • Cẳng chân

    すね - [脛], bệnh không phát triển đầy đủ các xương chân: 脛骨の軟骨発育不全症
  • Cặm cụi

    ぼっとうする - [没頭する]
  • Cặn bã

    はいぶつ - [廃物], かす
  • Cặn bùn

    ちんさ - [沈渣] - [trẦm ?], cặn trong nước tiểu: 尿の沈渣, sự kiểm tra cặn dưới kính hiển vi: 沈渣鏡検
  • Cặn cacbon

    カーボンデポジット
  • Cặn gôm

    ゴムデポジット
  • Cặn rượu

    さけのおり - [酒の澱] - [tỬu ?]
  • Cặp bồ

    うわき - [浮気], biết ai đó đang cặp bồ với ai: (人)が(人)と浮気していることを知る, chồng chị có đứng đắn...
  • Cặp chì hải quan

    ぜいかんふういん - [税関封印]
  • Cặp câu thơ

    ついく - [対句] - [ĐỐi cÚ], làm cặp câu thơ: 対句をなす, phương pháp gieo vần cặp câu đối: 交差対句法
  • Cặp có cái tốc

    ドライバ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top