- Từ điển Việt - Nhật
Cắt giảm
Mục lục |
v
さくげん - [削減する]
- Doanh số giảm do đó sản xuất đã bị cắt giảm 20%.: 売れ行きが低調で生産が20パーセント削減された。
Kinh tế
さくげん - [削減]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Cắt giảm lương
げんぽう - [減俸], tiến hành các hình thức phạt (biện pháp) như cắt giảm lương đối với ~: ~に減俸などの処分を行う,... -
Cắt giảm thiệt hại
そんきり - [損切り], category : 取引(売買), explanation : ある銘柄に見切りをつけ、損を覚悟で売却すること。 -
Cắt giảm vũ trang
ぐんしゅく - [軍縮], xúc tiến thực hiện việc cắt giảm vũ trang: 軍縮に関する実践的な取り組みを進める, nỗ lực... -
Cắt góc
めんとりする - [面取りする], かどをけずりとる - [角を削り取る] -
Cắt hồ quang
アークせつだん - [アーク切断], cắt hồ quang oxi: 酸素アーク切断, cắt hồ quang cacbon : 炭素アーク切断 -
Cắt hồ quang ôxy
オキシアークカッチング -
Cắt khấc
ノッチ -
Cắt kéo
はさみでかる - [はさみで刈る] -
Cắt lớn
ぶつぎり - [ぶつ切り] -
Cắt may
たつ - [裁つ] -
Cắt ngang
さえぎる - [遮る], おる - [折る], chặn ngang bài phát biểu của ai đó//làm cụt hứng nói chuyện của ai đó: (人)の話の腰を折る -
Cắt nghĩa
せつめいする - [説明する] -
Cắt ngắn
みじかくきる - [短く切る], ノッチ, "cắt ngắn cho tôi.": 「髪を短く切ってください。」 -
Cắt nhau
こうさ - [交差], こうさ - [交差する], まじわる - [交わる], đường biên giới giao nhau (cắt nhau): 境界交差, sự giao nhau... -
Cắt ra
わる - [割る], たつ - [絶つ] -
Cắt ra từng mảnh
ちぎる - [千切る] -
Cắt rãnh
ノッチ -
Cắt rời
せつだんする - [切断する], きりはなす - [切り離す], リリース -
Cắt thuốc
ちょうざいする - [調剤する] -
Cắt thành từng mẩu
すんだんする - [寸断する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.