Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cắt tỉa

Mục lục

v

つくる - [造る]
かりとる - [刈り取る]
Cắt tỉa cành cây: 木の枝を刈り取る
かりこむ - [刈り込む]
Cắt tỉa cành cây bằng kéo để tạo dáng đẹp cho cây: その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む
Cắt tỉa bụi cây: 茂みを刈り込む
Cắt tỉa cành cây vào mùa xuân là một điều tốt: 春に木の枝を刈り込むのはいいことだ

Xem thêm các từ khác

  • Cắt và dán

    カットアンドペースト, きりはり - [切り貼り]
  • Cắt vát

    キャント, めんとり - [面取り]
  • Cắt vé

    きっぷきり - [切符切り] - [thiẾt phÙ thiẾt], máy bấm lỗ vé: 切符切りのはさみ
  • Cắt vòng đời

    サイクルスチール
  • Cắt vừa và dài

    ひょうしぎり - [拍子切り]
  • Cắt xén

    かりこむ - [刈り込む]
  • Cắt xén (một chuỗi)

    うちきり - [打切り]
  • Cắt đường truyền

    かいせんせつだん - [回線切断]
  • Cắt đặt

    はいちする - [配置する]
  • Cắt đứt

    だんぜつ - [断絶する], たつ - [絶つ], ぜっこうする - [絶交する], きれる - [切れる], きる - [切る], スケルチ, albania...
  • Cắt đứt (quan hệ)

    きれる - [切れる], cắt đứt hoàn toàn: 完全に切れる
  • Cắt đứt quan hệ ngoại giao

    こっこうだんぜつ - [国交断絶]
  • Cằm chẻ đôi

    にじゅうあご - [二重顎] - [nhỊ trỌng ngẠc]
  • Cằn cỗi

    ふもう - [不毛]
  • Cằn nhằn

    ぐち - [愚痴], うなる - [唸る], ぐち - [愚痴], ぶうぶう, người hay than thở (than vãn, cằn nhằn): 愚痴っぽい人, kể từ...
  • Cẳng chân

    すね - [脛], bệnh không phát triển đầy đủ các xương chân: 脛骨の軟骨発育不全症
  • Cặm cụi

    ぼっとうする - [没頭する]
  • Cặn bã

    はいぶつ - [廃物], かす
  • Cặn bùn

    ちんさ - [沈渣] - [trẦm ?], cặn trong nước tiểu: 尿の沈渣, sự kiểm tra cặn dưới kính hiển vi: 沈渣鏡検
  • Cặn cacbon

    カーボンデポジット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top