Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cố hương

Mục lục

n

ふるさと - [故郷]
こきょう - [故郷]
Khao khát đợi chờ những tin tức từ cố hương (quê hương): 故郷からの便りを待ち焦がれる
Bố tôi sống cách xa cố hương (quê hương): 父は故郷から遠く離れて暮らしている
Canada là cố hương (quê hương) của rất nhiều dân tộc khác nhau: カナダは、数多くの異なった民族集団の故郷だ
Cố hương (quê hương) là nơi trái tim
きょうり - [郷里]
gửi cho ai một món quà nhỏ từ cố hương: 郷里からのささやかな土産を(人)に送る
きょうど - [郷土]

Xem thêm các từ khác

  • Cố hữu

    こゆう - [固有], ないざい - [内在] - [nỘi tẠi], khó khăn cố hữu của công việc dịch thuật: 翻訳に内在する数々の困難
  • Cố kiết kiếm

    しぼりとる - [搾り取る]
  • Cố làm

    ようにする
  • Cố nhân

    きゅうゆう - [旧友], こじん - [故人]
  • Cố phiếu hiện có

    あずかりしょうけん - [預証券], explanation : 倉庫業者が物品の寄託者に対して質入れ証券とともに交付する有価証券。
  • Cố quốc

    ここく - [故国]
  • Cố sức

    つかす - [尽かす]
  • Cố tình

    こい - [故意], わざと - [態と], cố tình giết hại ai đó: 故意で人を死亡させる, cố tình (cố ý) vi phạm: 故意に~に違反する,...
  • Cố vấn kinh tế

    けいざいこもん - [経済顧問]
  • Cố vấn pháp luật

    ほうりこもん - [法理顧問], ほうりつこもん - [法律顧問], category : 対外貿易
  • Cố vấn pháp lý

    こもんべんごし - [顧問弁護士]
  • Cố vấn quân sự

    ぐんじこもん - [軍事顧問]
  • Cố vấn sắc đẹp

    ビューティーアドバイザー
  • Cố vấn về thuế

    ぜいりし - [税理士]
  • Cố vấn đầu tư

    インベステメントカウンセラー
  • Cố ý

    わざわざ, こいに - [故意に], こい - [故意], わざと - [態と], cố ý hay ngẫu nhiên: 故意か偶然か, chủ ý (cố ý) giết...
  • Cố đạo

    しんぷ - [神父]
  • Cố định

    いってい - [一定] - [nhẤt ĐỊnh], いってい - [一定する], こうじょう - [恒常], こてい - [固定], こてい - [固定する],...
  • Cốc cốc

    とんとん
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top