Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cốc

Mục lục

n

さかずき - [杯]
コップ
một cốc nước: コップ杯の水
cốc giấy: 紙コップ
uống hết một cốc ~: コップ1杯の~を飲み干す
bác sỹ đã dặn chúng tôi mỗi ngày phải uống một cốc sữa: 医者は私たちに毎日コップ1杯の牛乳を飲みなさいと言う
コッブ
カップ
cốc bị nứt: ひびの入ったカップ
うつ - [打つ]

Xem thêm các từ khác

  • Cối

    すりばち - [すり鉢], うす, うす - [臼]
  • Cống

    げすい - [下水], すいもん - [水門] - [thỦy mÔn], はいすいこう - [排水溝], はいすいろう - [排水労], ヘドロ, ドレーン
  • Cống dẫn

    インレットポート
  • Cốt

    ほね - [骨], こうざい - [鋼材] - [cƯƠng tÀi], カーカス, スピンドル
  • Cốt tủy

    しんずい - [真髄], こつずい - [骨髄]
  • Cồn

    ヒル, アルコル, アルコール, cồn 90 độ: 90度のアルコール
  • Cổ

    こだい - [古代], けいぶ - [頸部] - [* bỘ], くびったま - [首っ玉] - [thỦ ngỌc], くび - [頸], くび - [首], きゅう - [旧],...
  • Cổ lỗ

    きゅうへい - [旧弊], con người cổ lỗ: 旧弊な頑固者
  • Cổ phiếu vô danh

    むきめいかぶしき - [無記名株式], category : 対外貿易
  • Cổ phần

    シェア, かぶしき - [株式], bán cổ phần cho ai: ~に株(式)を提供する, cổ phần ngoài công ty: 社外株(式)
  • Cổ thụ

    こぼく - [古木]
  • Cổ văn

    こもん - [古文] - [cỔ vĂn], こぶん - [古文] - [cỔ vĂn], đánh giá cao văn bản cổ: 古文書に対する優れた鑑賞眼, phân...
  • Cổ điển

    クラシック, アルカイック, クラシカル, こてん - [古典], nghệ thuật cổ điển: アルカイック美術, nụ cười có vẻ...
  • Cổ đông

    かぶぬし - [株主], cổ đông im lặng: サイレント株主, cổ đông ổn định: 安定株主, cổ đông không phải là thành viên...
  • Cổ động

    こすい - [鼓吹], おうえん - [応援], おうえんする - [応援する], こすい - [鼓吹する], chiến dịch cổ động cho: 応援演説,...
  • Cổng

    もん - [門], せきしょ - [関所], ゲート, かど - [門], ポート, ろんりそし - [論理素子], công tắc cổng: ゲート・スイッチ,...
  • Cổng logíc

    ゲート
  • Cớ

    りゆう - [理由], どうき - [動機], きっかけ - [切掛], いいぶん - [言い分], cớ cãi nhau: けんかの言い分
  • Cộc

    ぶっきらぼう - [ぶっきら棒]
  • Cộc cộc

    とんとん, gõ cửa cộc cộc: ドアを~(と)たたく
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top