Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cổ

Mục lục

n

こだい - [古代]
けいぶ - [頸部] - [* BỘ]
Kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ: 頸部で静脈の視診を行う
Cắt dây thần kinh lưỡi hầu ở vùng cổ: 頸部で舌咽神経を切断する
Cảm giác như một cú sốc điện bắt đầu ở vùng cổ: 頸部に始まる電気ショックのような感覚
Đặt một khăn bông đã cuộn tròn vào dưới vai để kéo dài vùng cổ bệnh nhân: 患者の頸部を伸ばすために丸めたタオルを肩の
くびったま - [首っ玉] - [THỦ NGỌC]
tóm cổ ai đó: (人)の首っ玉を捕まえる
くび - [頸]
くび - [首]
Có một dấu hiệu vô hình treo từ cổ ai đó ghi rằng ~: ~と書いた目に見えない看板を首からぶら下げている
Tai nạn đã làm cho anh ta bị liệt từ cổ trở xuống: その事故が原因で首から下が麻痺してしまった
きゅう - [旧]
phục cổ: 旧を復する
えり - [衿]
きゅうしき - [旧式]
Phương thức quản lý cổ lỗ: 旧式な経営方式
áp dụng phương pháp cổ lỗ: 旧式な方法を取る
こふう - [古風]
khái niệm cổ: 古風な概念
nhà gạch cổ kính: 古風なレンガの建物
câu tục ngữ cổ: 古風な言い回し
ふるい - [古い]
むかし - [昔]

Kỹ thuật

ネック

Xem thêm các từ khác

  • Cổ lỗ

    きゅうへい - [旧弊], con người cổ lỗ: 旧弊な頑固者
  • Cổ phiếu vô danh

    むきめいかぶしき - [無記名株式], category : 対外貿易
  • Cổ phần

    シェア, かぶしき - [株式], bán cổ phần cho ai: ~に株(式)を提供する, cổ phần ngoài công ty: 社外株(式)
  • Cổ thụ

    こぼく - [古木]
  • Cổ văn

    こもん - [古文] - [cỔ vĂn], こぶん - [古文] - [cỔ vĂn], đánh giá cao văn bản cổ: 古文書に対する優れた鑑賞眼, phân...
  • Cổ điển

    クラシック, アルカイック, クラシカル, こてん - [古典], nghệ thuật cổ điển: アルカイック美術, nụ cười có vẻ...
  • Cổ đông

    かぶぬし - [株主], cổ đông im lặng: サイレント株主, cổ đông ổn định: 安定株主, cổ đông không phải là thành viên...
  • Cổ động

    こすい - [鼓吹], おうえん - [応援], おうえんする - [応援する], こすい - [鼓吹する], chiến dịch cổ động cho: 応援演説,...
  • Cổng

    もん - [門], せきしょ - [関所], ゲート, かど - [門], ポート, ろんりそし - [論理素子], công tắc cổng: ゲート・スイッチ,...
  • Cổng logíc

    ゲート
  • Cớ

    りゆう - [理由], どうき - [動機], きっかけ - [切掛], いいぶん - [言い分], cớ cãi nhau: けんかの言い分
  • Cộc

    ぶっきらぼう - [ぶっきら棒]
  • Cộc cộc

    とんとん, gõ cửa cộc cộc: ドアを~(と)たたく
  • Cội

    もと - [元], ね - [根]
  • Cộng

    プラス, たす - [足す], よせる - [寄せる], わ - [和], hai cộng ba là năm.: 2に3を~と5になる。, category : 数学
  • Cộng nối tiếp

    ちょくれつかさん - [直列加算]
  • Cộng song song

    へいれつかさん - [並列加算]
  • Cộng tác

    ごきょうりょく - [ご協力] - [hiỆp lỰc], がっさく - [合作], とうこう - [投稿する], cám ơn vì sự cộng tác (sự hợp...
  • Cộng đồng Châu Âu

    おうしゅうきょうどうたい - [欧州共同体]
  • Cộng đồng Kinh tế châu Âu

    おうしゅうきょうどうしじょう - [欧州共同市場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top