Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cổ điển

Mục lục

adj

クラシック
アルカイック
nghệ thuật cổ điển: アルカイック美術
nụ cười có vẻ đẹp cổ điển: アルカイックスマイル
クラシカル
kiến trúc cổ điển: クラシカルな建築
こてん - [古典]
kinh tế học (phái) cổ điển: 古典(派)経済学
vật lý học cổ điển: 古典(的)物理学
cổ điển trong mọi thời đại không bao giờ thay đổi: いつの世も変わらぬ古典
phần lớn những tác phẩm của Chaplin là những bộ phim cổ điển: チャップリン作品の多くは映画の古典である

Xem thêm các từ khác

  • Cổ đông

    かぶぬし - [株主], cổ đông im lặng: サイレント株主, cổ đông ổn định: 安定株主, cổ đông không phải là thành viên...
  • Cổ động

    こすい - [鼓吹], おうえん - [応援], おうえんする - [応援する], こすい - [鼓吹する], chiến dịch cổ động cho: 応援演説,...
  • Cổng

    もん - [門], せきしょ - [関所], ゲート, かど - [門], ポート, ろんりそし - [論理素子], công tắc cổng: ゲート・スイッチ,...
  • Cổng logíc

    ゲート
  • Cớ

    りゆう - [理由], どうき - [動機], きっかけ - [切掛], いいぶん - [言い分], cớ cãi nhau: けんかの言い分
  • Cộc

    ぶっきらぼう - [ぶっきら棒]
  • Cộc cộc

    とんとん, gõ cửa cộc cộc: ドアを~(と)たたく
  • Cội

    もと - [元], ね - [根]
  • Cộng

    プラス, たす - [足す], よせる - [寄せる], わ - [和], hai cộng ba là năm.: 2に3を~と5になる。, category : 数学
  • Cộng nối tiếp

    ちょくれつかさん - [直列加算]
  • Cộng song song

    へいれつかさん - [並列加算]
  • Cộng tác

    ごきょうりょく - [ご協力] - [hiỆp lỰc], がっさく - [合作], とうこう - [投稿する], cám ơn vì sự cộng tác (sự hợp...
  • Cộng đồng Châu Âu

    おうしゅうきょうどうたい - [欧州共同体]
  • Cộng đồng Kinh tế châu Âu

    おうしゅうきょうどうしじょう - [欧州共同市場]
  • Cộng đồng than thép châu ÂU

    よーろっぱせきたんてっこうれんごう - [ヨーロッパ石炭鉄鋼連合], category : 対外貿易
  • Cột

    らん - [欄], はしら - [柱], しちゅう - [支柱], コラム, dựng cột làm lều: 支柱を立ててテントを張る
  • Cột sắt

    てっちゅう - [鉄柱] - [thiẾt trỤ]
  • Danh mục hàng xếp

    つみにもくろく - [積荷目録], category : 対外貿易
  • Di cảo

    たがこう - [違稿]
  • Di hại

    はめつてきけっかをまねく - [破滅的結果を招く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top