Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cổ kính

adj

こふう - [古風]
nhà xây bằng gạch cổ kính: 古風なレンガの建物
ngôi làng cổ kính: 古風で趣きのある村
thành phố có những con đường nhỏ cổ kính: 道が狭く古風で趣に満ちた街

Xem thêm các từ khác

  • Cổ lỗ sĩ

    きゅうへい - [旧弊], きゅうしき - [旧式], アウトオブファッション, con người cổ lỗ sĩ: 旧弊な頑固者, phụ thuộc...
  • Cổ ngữ

    こご - [古語], những người sử dụng từ cổ (cổ ngữ): 古語使用者, những người sưu tầm từ cổ (cổ ngữ): 古語収集家
  • Cổ ngựa

    ばしゅ - [馬首] - [mà thỦ]
  • Cổ nối

    フィラネック
  • Cổ phiêu vô danh

    むきめいかぶしき - [無記名株式]
  • Cổ phiêu yết bảng

    じょうじょうかぶ - [上場株]
  • Cổ phiếu

    ボンド, かぶしき - [株式], かぶけん - [株券], かぶ - [株], định giá cổ phiếu thường của công ty: 企業の普通株(式)の評価,...
  • Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa

    がくめんかぶ - [額面株], explanation : 額面金額が書いてある株式のこと。反対に金額を書いていないのが「無額面株」という。上場企業の株式では50円額面が多い。1982年の改正商法により、上場会社には額面金額が5万円になる株式を1単位とする単位株制度を義務づけた。,...
  • Cổ phiếu có tính nhạy cảm

    じゅんかんかぶ - [循環株], category : 株式, explanation : 周期的に「変化」をもたらす株。
  • Cổ phiếu giá cao

    ねがさかぶ - [値嵩株] - [trỊ tung chÂu]
  • Cổ phiếu hiếm

    しなうすかぶ - [品薄株], category : 株式, explanation : 浮動株が少ない株式。売る人が少ないため、市場に流通している株数の少ない株式のこと。
  • Cổ phiếu hạng A trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc)

    しんセンエーかぶ - [深センA株], category : 株式, explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,...
  • Cổ phiếu hạng B trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc)

    しんセンビーかぶ - [深センB株], category : 株式, explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,...
  • Cổ phiếu không ghi giá trị danh nghĩa

    むがくめんかぶ - [無額面株], explanation : 株券に券面額の記載されていない株式。
  • Cổ phiếu không yết bảng

    ひじょうじょうかぶ - [非上場株]
  • Cổ phiếu liên quan đến người tiêu dùng

    しょうひかんれんかぶ - [消費関連株], category : 株式, explanation : 景気の好転に伴い、懐具合のよくなった消費者の購買意欲に影響される、流通・小売・サービス業などをいう。
  • Cổ phiếu liên quan đến nhu cầu ở nước ngoài

    がいじゅかんれんかぶ - [外需関連株], category : 株式, explanation : 外需関連株とは自動車、精密、電機産業のような物を海外に輸出して外貨を獲得する業種の株式を指す。
  • Cổ phiếu loại A trên thị trường Thượng Hải

    しゃんはいエーかぶ - [上海A株], category : 株式, explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,...
  • Cổ phiếu loại B trên thị trường Thượng Hải

    しゃんはいビーかぶ - [上海B株], category : 株式, explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,...
  • Cổ phiếu lấy tên người môi giới

    ストリートネーム, category : 株式, explanation : 米国では一般的だが、株式の名義が実質的には、投資家のものであっても、証券会社となっていることをいう。///当該株式は、当該証券会社のカストディアンで管理されているので、株式にかかる諸手続きがスムーズに行われている。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top