Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cổ phiếu vô danh

Kinh tế

むきめいかぶしき - [無記名株式]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Cổ phần

    シェア, かぶしき - [株式], bán cổ phần cho ai: ~に株(式)を提供する, cổ phần ngoài công ty: 社外株(式)
  • Cổ thụ

    こぼく - [古木]
  • Cổ văn

    こもん - [古文] - [cỔ vĂn], こぶん - [古文] - [cỔ vĂn], đánh giá cao văn bản cổ: 古文書に対する優れた鑑賞眼, phân...
  • Cổ điển

    クラシック, アルカイック, クラシカル, こてん - [古典], nghệ thuật cổ điển: アルカイック美術, nụ cười có vẻ...
  • Cổ đông

    かぶぬし - [株主], cổ đông im lặng: サイレント株主, cổ đông ổn định: 安定株主, cổ đông không phải là thành viên...
  • Cổ động

    こすい - [鼓吹], おうえん - [応援], おうえんする - [応援する], こすい - [鼓吹する], chiến dịch cổ động cho: 応援演説,...
  • Cổng

    もん - [門], せきしょ - [関所], ゲート, かど - [門], ポート, ろんりそし - [論理素子], công tắc cổng: ゲート・スイッチ,...
  • Cổng logíc

    ゲート
  • Cớ

    りゆう - [理由], どうき - [動機], きっかけ - [切掛], いいぶん - [言い分], cớ cãi nhau: けんかの言い分
  • Cộc

    ぶっきらぼう - [ぶっきら棒]
  • Cộc cộc

    とんとん, gõ cửa cộc cộc: ドアを~(と)たたく
  • Cội

    もと - [元], ね - [根]
  • Cộng

    プラス, たす - [足す], よせる - [寄せる], わ - [和], hai cộng ba là năm.: 2に3を~と5になる。, category : 数学
  • Cộng nối tiếp

    ちょくれつかさん - [直列加算]
  • Cộng song song

    へいれつかさん - [並列加算]
  • Cộng tác

    ごきょうりょく - [ご協力] - [hiỆp lỰc], がっさく - [合作], とうこう - [投稿する], cám ơn vì sự cộng tác (sự hợp...
  • Cộng đồng Châu Âu

    おうしゅうきょうどうたい - [欧州共同体]
  • Cộng đồng Kinh tế châu Âu

    おうしゅうきょうどうしじょう - [欧州共同市場]
  • Cộng đồng than thép châu ÂU

    よーろっぱせきたんてっこうれんごう - [ヨーロッパ石炭鉄鋼連合], category : 対外貿易
  • Cột

    らん - [欄], はしら - [柱], しちゅう - [支柱], コラム, dựng cột làm lều: 支柱を立ててテントを張る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top