Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cổng logíc

Tin học

ゲート

Xem thêm các từ khác

  • Cớ

    りゆう - [理由], どうき - [動機], きっかけ - [切掛], いいぶん - [言い分], cớ cãi nhau: けんかの言い分
  • Cộc

    ぶっきらぼう - [ぶっきら棒]
  • Cộc cộc

    とんとん, gõ cửa cộc cộc: ドアを~(と)たたく
  • Cội

    もと - [元], ね - [根]
  • Cộng

    プラス, たす - [足す], よせる - [寄せる], わ - [和], hai cộng ba là năm.: 2に3を~と5になる。, category : 数学
  • Cộng nối tiếp

    ちょくれつかさん - [直列加算]
  • Cộng song song

    へいれつかさん - [並列加算]
  • Cộng tác

    ごきょうりょく - [ご協力] - [hiỆp lỰc], がっさく - [合作], とうこう - [投稿する], cám ơn vì sự cộng tác (sự hợp...
  • Cộng đồng Châu Âu

    おうしゅうきょうどうたい - [欧州共同体]
  • Cộng đồng Kinh tế châu Âu

    おうしゅうきょうどうしじょう - [欧州共同市場]
  • Cộng đồng than thép châu ÂU

    よーろっぱせきたんてっこうれんごう - [ヨーロッパ石炭鉄鋼連合], category : 対外貿易
  • Cột

    らん - [欄], はしら - [柱], しちゅう - [支柱], コラム, dựng cột làm lều: 支柱を立ててテントを張る
  • Cột sắt

    てっちゅう - [鉄柱] - [thiẾt trỤ]
  • Danh mục hàng xếp

    つみにもくろく - [積荷目録], category : 対外貿易
  • Di cảo

    たがこう - [違稿]
  • Di hại

    はめつてきけっかをまねく - [破滅的結果を招く]
  • Diệp

    は - [葉]
  • Diễm

    うつくしい - [美しい]
  • Diễn

    のびる - [延びる], じょうえん - [上演する], えんじる - [演じる], えんしゅつ - [演出], diễn kịch: 劇を~する, diễn...
  • Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á Thái Bình Dương

    あじあたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ - [アジア太平洋経済協力会議], explanation : 1989年11月、豪ホーク首相の提唱により、当初は12か国(オーストラリア、カナダ、韓国、日本、ニュージランド、アメリカ、asean6か国)が参加、その後6か国(中国、香港、台湾、メキシコ、パプアニューギニア、チリ)が加わって、合計18か国が参加している。アジア太平洋地域の経済発展のために、貿易・投資の自由化、経済協力、人材育成・技術協力などを目的に、毎年1回首脳会議が開催されている。euやnaftaなどのような経済ブロックとは異なり、拘束力をもたず、その成果もメンバー国以外にも適用するなど、緩やかな地域協力の枠組みとなっている。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top