Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cổng phía bắc

n

きたぐち - [北口] - [BẮC KHẨU]
rời nhà ga qua cổng bắc: 駅の北口から出る
khu vực tái phát triển ở cổng phía bắc của nhà ga đó: その駅の北口の再開発地域

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top