Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cổng thải bẩn

Kỹ thuật

スカベンジングポート

Xem thêm các từ khác

  • Cổng thổi nhựa

    ゲート, category : 成形, explanation : 金型のキャビティに樹脂材料を注入する入口のことで、湯口ともいう。///ランナーから金型キャビティ内に溶融プラスチックを流入するときの入口。溶融プラスチックの流れや溶融状態を制御する部分で成形品の一番肉厚の大きい部分に位置する。,...
  • Cổng truy tìm

    けんさくポート - [検索ポート]
  • Cổng truyền thông

    つうしんポート - [通信ポート]
  • Cổng trò chơi

    ゲームポート
  • Cổng trước của một tòa lâu đài

    おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ]
  • Cổng tương tự

    アナログポート
  • Cổng vào

    にゅうじょうもん - [入場門] - [nhẬp trƯỜng mÔn], いりぐち - [入口], いりぐち - [入り口] - [nhẬp khẨu], あがりぐち...
  • Cổng vào chùa có đặt tượng 2 vua ở 2 bên

    におうもん - [二王門] - [nhỊ vƯƠng mÔn]
  • Cổng vào lầu các

    ろうもん - [楼門]
  • Cổng vào đền thờ đạo Shinto

    とりい - [鳥居], Đền thờ đạo shito có một cái cổng tori, hay là cái cổng ra vào, bạn có thể dễ dàng phân biệt: 神社には鳥居、つまり門があるから、簡単に見分けられる。
  • Cổng vòm

    ポーチ
  • Cổng xuất

    しゅつりょくポート - [出力ポート]
  • Cổng đánh lửa

    スパークポート
  • Cổng đường trượt

    シュートゲート
  • Cổng đỏ

    あかもん - [赤門] - [xÍch mÔn], "cái gì? Đây là cổng đỏ ở trường Đại học tokyo sao? tôi cứ nghĩ nó to hơn thế nhiều.":...
  • Cớ gì

    なにゆえ - [何故], どうして
  • Cớ sao

    なにゆえ - [何故], どうして
  • Cộc cằn

    そざつな - [粗雑な], ぞくあくな - [俗悪な], けんもほろろ, がさがさした, がさがさする, những lời đánh giá cộc...
  • Cộc lốc

    けんもほろろ, những lời đánh giá cộc lốc (cụt lủn): けんもほろろの評言, chào ai một cách cộc lốc (cụt ngủn):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top