Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cộng hòa nhân dân Trung Hoa

exp

ちゅうかじんみんきょうわこく - [中華人民共和国]
một phần không thể tách rời được trong lãnh thổ Cộng Hòa nhân dân Trung Hoa: 中華人民共和国の領土の不可分の一部
Bộ thương mại và hợp tác kinh tế nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa: 中華人民共和国対外貿易経済合作部

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top