Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cờ phân giải xung đột

Tin học

じゅうふくめいかいけつフラグ - [重複名解決フラグ]

Xem thêm các từ khác

  • Cờ phương tiện (hàng hải )

    べんぎちせきこっき - [便宜地籍国旗], category : 対外貿易
  • Cờ quốc tế

    チェス
  • Cờ rôm

    クロム, category : 開拓
  • Cờ rủ

    ちょうき - [弔旗] - [ĐiẾu kỲ]
  • Cờ tang

    ちょうき - [弔旗] - [ĐiẾu kỲ]
  • Cờ thủ

    きし - [棋士], cờ thủ chơi kém: へぼ棋士, cờ thủ tướng chuyên nghiệp: 将棋棋士
  • Cờ trắng

    はっき - [白旗] - [bẠch kỲ]
  • Cờ tướng

    チェス, しょうぎ - [将棋]
  • Cờ vua

    チェス
  • Cờ vây

    いご - [囲碁], chấp trong chơi cờ vây: 囲碁で下手を持つ, ngày nay trẻ em nhật bản rất thích cờ vây: 今では、日本の子供達は囲碁が大好きです,...
  • Cờ xí

    きし - [旗幟] - [kỲ xÍ], trình diễn cờ (xí) của nước mình (cắm cờ thể hiện vị trí của mình): 旗幟を鮮明にする
  • Cờ Ôlimpic

    ごりんき - [五輪旗] - [ngŨ luÂn kỲ]
  • Cờ đô mi nô

    ドミノ
  • Cỡ bi

    ボールサイズ
  • Cỡ chuẩn

    スタンダードサイズ
  • Cỡ chốt cài

    ベオニットゲージ, ベヨネットゲージ
  • Cỡ chốt ghép

    ベオニットゲージ, ベヨネットゲージ
  • Cỡ có thể bỏ túi

    ポケットサイズ, từ điển bỏ túi: ~ の辞書
  • Cỡ dây

    ワイヤゲージ
  • Cỡ hạt austenite

    オーステナイトけっしょうりゅうど - [オーステナイト結晶粒度], category : 加工
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top