Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cỡ dây

Kỹ thuật

ワイヤゲージ

Xem thêm các từ khác

  • Cỡ hạt austenite

    オーステナイトけっしょうりゅうど - [オーステナイト結晶粒度], category : 加工
  • Cỡ lá

    フィーラゲージ, フィーラストック
  • Cỡ lớn

    エル, おおがた - [大型], chiếc vali cỡ lớn kiên cố: ちゃんとした大型のスーツケース, bình hoa cỡ lớn: 大型の花瓶,...
  • Cỡ lớn rộng

    エルエル
  • Cỡ màn hình

    がめんサイズ - [画面サイズ]
  • Cỡ mẫu

    ひょうほんのおおきさ - [標本の大きさ]
  • Cỡ nhỏ vừa

    エスエス
  • Cỡ phông chữ

    フォントすんぽう - [フォント寸法]
  • Cỡ pít tông

    ピストンサイズ
  • Cỡ thông thường

    レギュラサイズ
  • Cỡ tiêu chuẩn

    スタンダードサイズ
  • Cỡ trung

    エム
  • Cỡ đo chuẩn

    キャリパス
  • Cỡ đo đàn hồi

    スプリングキャリパス
  • Cợt

    じょうだんする - [冗談する], おどげる
  • Cợt nhả

    いちゃいちゃ, いちゃいちゃする, cô ta thích cợt nhả với tụi con trai mới lớn trên đường: その女性は通りで若い男性とイチャイチャするのが好きだった,...
  • Cụ bà

    ひいおばあさん - [曾御祖母さん]
  • Cụ già

    おう - [翁] - [Ông], cụ già lưng còng: 腰の曲がった老人, cụ già lẩm cẩm: もうろくした老人, cụ già sống độc thân:...
  • Cụ thể

    こくめい - [克明], ぐたいてき - [具体的], ぐしょうてき - [具象的], ちくいち - [逐一], ghi cụ thể lại kết quả của...
  • Cụ ông

    ひいおじいさん - [曾お祖父さん]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top