Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cụ thể

Mục lục

adj

こくめい - [克明]
ghi cụ thể lại kết quả của cuộc thí nghiệm.: 実験の結果を克明に記録する。
Cô ấy đã ghi lại cụ thể tình hình của cuộc chiến tranh trong cuốn nhật ký của mình.: 戦争の様子は彼女の日記に克明に記されていた。
ぐたいてき - [具体的]
dùng những biện pháp cụ thể và hiệu quả: 具体的かつ効果的な措置を講じる
thực hiện chính sách cụ thể và hiệu quả: 具体的かつ実効性のある施策を実行する
tiến hành nghiên cứu cụ thể và trọng tâm hơn về ~: ~に関してより具体的かつ集中的な研究を行う
vẫn chưa có cái gì rõ ràng (cụ thể) cả: まだ具体的なことは始まっていない
cần một
ぐしょうてき - [具象的]
không cụ thể: 非具象的な
ちくいち - [逐一]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top