Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cục bảo vệ môi trường

n, exp

かんきょうほごきょく - [環境保護局]
Cục trưởng Cục bảo vệ môi trường: 環境保護局長官
Cục bảo vệ môi trường Florida : フロリダ環境保護局

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top