- Từ điển Việt - Nhật
Cục pháp chế của nội các
exp
ないかくほうせいきょく - [内閣法制局] - [NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC]
Xem thêm các từ khác
-
Cục phòng cháy chữa cháy
しょうぼうしょ - [消防署] -
Cục pin
でんち - [電池] -
Cục quản lý Phương tiện cơ giới
しゃりょうかんりきょく - [車両管理局] -
Cục quản lý hàng không liên bang
れんぽうこうくうかんりきょく - [連邦航空管理局] -
Cục quản lý nhập cảnh
にゅうこくかんりきょく - [入国管理局] - [nhẬp quỐc quẢn lÝ cỤc] -
Cục sưng tấy
たんこぶ -
Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng
ないきょく - [内局] - [nỘi cỤc] -
Cục thông tin
じょうほうきょく - [情報局], chúng tôi đã nhận được những thông tin đầy thuyết phục từ cục thông tin: 我々は情報局から説得力のある情報を得た,... -
Cục thống kê
とうけいきょく - [統計局] -
Cục trưởng
きょくちょう - [局長], cục trưởng cục vận tải biển: 海運局長, cục trưởng cục vệ sinh: 衛生局長, cục trưởng cục... -
Cục tình báo
シークレットサービス -
Cục tạ
てつあれい - [鉄アレイ] -
Cục tẩy
けしごむ - [消しゴム], けしゴム - [消しゴム] -
Cục tẩy mực
インクけし - [インク消し] - [tiÊu], tôi tẩy chữ viết sai bằng cục tẩy: 間違えた字をインク消しで消した, cục tẩy... -
Cục vàng tự nhiên
きんかい - [金塊] -
Cục yết hầu
のどぼとけ - [喉仏] - [hẦu phẬt] -
Cục điều tra kinh tế Mỹ
べいけいざいちょうさきょく - [米経済調査局], explanation : 1920年に設立されたアメリカで最も権威ある非営利の経済研究機関。景気動向を調査しており、その活動には全米の600人以上の大学教授や12人のノーベル経済学賞受賞者がいる。本部はマサチューセッツ州ケンブリッジ。,... -
Cục đất
どかい - [土塊] - [thỔ khỐi], khối đất bị vón: 地滑り土塊 -
Cụm chi tiết
アシー -
Cụm kim phun
ジェットクラスタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.