Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cục thống kê

exp

とうけいきょく - [統計局]

Xem thêm các từ khác

  • Cục trưởng

    きょくちょう - [局長], cục trưởng cục vận tải biển: 海運局長, cục trưởng cục vệ sinh: 衛生局長, cục trưởng cục...
  • Cục tình báo

    シークレットサービス
  • Cục tạ

    てつあれい - [鉄アレイ]
  • Cục tẩy

    けしごむ - [消しゴム], けしゴム - [消しゴム]
  • Cục tẩy mực

    インクけし - [インク消し] - [tiÊu], tôi tẩy chữ viết sai bằng cục tẩy: 間違えた字をインク消しで消した, cục tẩy...
  • Cục vàng tự nhiên

    きんかい - [金塊]
  • Cục yết hầu

    のどぼとけ - [喉仏] - [hẦu phẬt]
  • Cục điều tra kinh tế Mỹ

    べいけいざいちょうさきょく - [米経済調査局], explanation : 1920年に設立されたアメリカで最も権威ある非営利の経済研究機関。景気動向を調査しており、その活動には全米の600人以上の大学教授や12人のノーベル経済学賞受賞者がいる。本部はマサチューセッツ州ケンブリッジ。,...
  • Cục đất

    どかい - [土塊] - [thỔ khỐi], khối đất bị vón: 地滑り土塊
  • Cụm chi tiết

    アシー
  • Cụm kim phun

    ジェットクラスタ
  • Cụm mây hình nấm

    きのこぐも - [茸雲] - [* vÂn]
  • Cụm puli di động

    ラナー, ランナ
  • Cụm puli di động đáy

    ボトムランナ
  • Cụm từ

    もんく - [文句], フレーズ, ごく - [語句], く - [句], cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc: 意義深い語句, cụm từ (cụm...
  • Cụm từ ngữ

    ごく - [語句], cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc: 意義深い語句, cụm từ (cụm từ ngữ) thường được sử dụng bằng...
  • Cụm đơn vị công suất

    ユニットパワープラント
  • Cụng đầu

    あたまをぶっつける - [頭をぶっつける]
  • Cụt lủn

    ぶっきらぼう - [ぶっきら棒], けんもほろろ, những lời đánh giá cộc lốc (cụt lủn): けんもほろろの評言, chào ai...
  • Cụt ngủn

    けんもほろろ, những lời đánh giá cộc lốc (cụt ngủn): けんもほろろの評言, chào ai một cách cộc lốc (cụt ngủn):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top