Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Củ hành

Mục lục

n

たまねぎ - [玉葱] - [NGỌC THÔNG]
Phần đầu của củ hành: 玉葱の芯
Vỏ hành.: 玉ねぎの皮
たまねぎ - [玉ねぎ]
きゅうけい - [球茎]
Củ hành khô: 乾燥球茎
Hãy mua một chút hành để ăn bữa tối: 夕食用に球茎をいくつか買ってください
Một củ hành có thể khiến cho người ta khóc, nhưng không có loại rau nào có thể khiến cho người ta cười: 球茎は人を泣かせることができるが人を笑わせる野菜はあったためしがない
Món súp hành này mặn quá: この球茎スープはとても濃い
Gắ

Xem thêm các từ khác

  • Củ hành tây

    たまねぎ - [玉ねぎ], オニオン, mùi tỏi thì át được mùi hành tây: ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す,...
  • Củ kiệu

    らっきょう
  • Củ kiệu chua

    らっきょうづけ
  • Củ lạc

    なんきんまめ - [南京豆] - [nam kinh ĐẬu]
  • Củ nghệ

    ウコン
  • Củ nâu

    ごぼう - [牛蒡], bới củ nâu: 牛蒡抜きにする
  • Củ sen

    れんこん
  • Củ su hào

    ザーサイ
  • Củ tỏi

    にんにく - [大蒜]
  • Củ từ

    とろろいも - [とろろ芋]
  • Của bố thí

    ふせ - [布施] - [bỐ thi]
  • Của bị đánh rơi

    おとしもの - [落とし物]
  • Của chìm

    ふくみしさん - [含み資産] - [hÀm tƯ sẢn]
  • Của chúng tôi

    わが - [我が], ở đất nước chúng tôi: ~国では
  • Của cướp được

    とうひん - [盗品], kẻ tiêu thụ đồ ăn cướp thì có tội như kẻ ăn cắp: 盗品をもらった者は盗んだ本人と同様悪い。
  • Của cải

    ふりょく - [富力], とみ - [富], ざいさん - [財産], おかね - [お金], ざいほう - [財宝], しほんざい - [資本財], tăng thêm...
  • Của cải làm ra

    しょとくざいさん - [取得財産]
  • Của dân

    みんかん - [民間]
  • Của gia truyền

    かほう - [家宝], でんか - [伝家] - [truyỀn gia], cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia bảo (đồ gia truyền) của nhà ông rồi:...
  • Của nhau

    おたがい - [お互い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top