Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cứ điểm

n

きょてん - [拠点]
cứ điểm quân sự: 軍事拠点

Xem thêm các từ khác

  • Cứng chắc (dùng cho cơ thể người và công trình xây dựng)

    がっしり, cơ bắp rắn chắc (cứng chắc): 筋肉のがっしりした, tạng người cứng cỏi, rắn chắc (cứng chắc): 体格のがっしりした,...
  • Cứng cỏi

    しぶとい, きかんき - [きかん気] - [khÍ], がんきょう - [頑強], Để tiếp tục tồn tại phải kiên cường, cứng cỏi: ~で生き延びるためには頑強でなければならない
  • Cứng giòn

    さくさく
  • Cứng hoá

    こうか - [硬化]
  • Cứng lên

    びんびんくる - [びんびん来る]
  • Cứng lại

    こごえる - [凍える], こうか - [弘化], かたまる - [固まる], đông cứng lại ở khu vực đó: その場で固まる, đông cứng...
  • Cứng nhắc

    ふしぜん - [不自然], こわばる - [強張る], ごわごわ, きゅうくつ - [窮屈], かたくるしい - [固苦しい], かたい - [固い],...
  • Cứng rắn

    ハード, げんかく - [厳格], きょうこう - [強硬], かちかち, かたい - [硬い], かたい - [固い], かたさ - [硬さ], きじょう...
  • Cứng và giòn

    じゃりじゃり
  • Cứng đơ đơ

    こちこち, bánh mì cứng đơ: ~のパン
  • Cứng đầu cứng cổ

    かちかち, がんめい - [頑迷], cứng đầu cứng cổ: 頭が~, sự cứng đầu cứng cổ đã ăn sâu (quen cứng đầu cứng cổ...
  • Cứng đờ

    ぎこちない, こちこち, こる - [凝る] - [ngƯng], cách cúi chào cứng đờ: ~お辞儀, cứng đờ như xác chết: こちこちにこわばって,...
  • Cứt bò

    ぎゅうふん - [牛糞]
  • Cứt chim

    とりのふん - [鳥の糞]
  • Cứt mũi

    はなくそ - [鼻くそ]
  • Cứt ngựa

    まぐそ - [馬糞]
  • Cứu

    たすける - [助ける], すくう - [救う], cứu tính mạng con người: 人命を ~
  • Cứu giúp

    たすける - [助ける], すくう - [救う], きゅうじょする - [救助する], えんじょ - [援助する], きゅうじょ - [救助], giúp...
  • Cứu hoả

    しょうか - [消火する], しょうか - [消火]
  • Cứu hộ

    きゅうじょ - [救助], きゅうじょする - [救助する], những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top