Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cứng

Mục lục

adj

ハード
gáy (sách) cứng: ~ バック
じょうぶ - [丈夫] - [TRƯỢNG PHU]
こわばる - [強張る]
Khăn trải bàn cứng lại vì hồ.: シーツが糊で ~。
がんきょう - [頑強]
Để tiếp tục tồn tại phải kiên cường, cứng cỏi: ~で生き延びるためには頑強でなければならない
Không đủ cứng để chở ~. : ~を運べるほど頑強ではない
かたい - [硬い]
Ximăng khi khô sẽ cứng lại.: セメントは乾燥して硬くなる。
Mẹ ơi, miếng thịt lợn này cứng quá, con không ăn được.: ママ,この豚肉硬くて食べられないよ。
かたい - [固い]
thể hiển quan điểm cứng rắn về: ~に関する固い決意を示す
khoan lỗ trên những tảng đá cứng: 固い岩に穴を開ける
かたい - [堅い]
cứng như đá: 石のように堅い
こうしつ - [硬質]
ごうせい - [剛性] - [CƯƠNG TÍNH]
Mặt đường cứng rắn: 剛性舗装
Tính cứng rắn nhưng vẫn đảm bảo tính đàn hồi: 伸び剛性
Tính cứng rắn rõ ràng: 端点剛性
こけい - [固形]
こちこち
Tuyết đông cứng lại: こちこちに固まった雪

Xem thêm các từ khác

  • Cứng cáp

    けんこうな - [健康な], きょうこな - [強固な]
  • Cứng cổ

    がんめい - [頑迷], いっこく - [一刻], こしつ - [固執] - [cỐ chẤp]
  • Cứng đầu

    がんこ - [頑固], ががつよい - [我が強い] - [ngà cƯỜng], がんめい - [頑迷], ごうじょう - [強情], こしつ - [固執] - [cỐ...
  • Cứt

    はいせつぶつ - [排泄物], こえ - [肥], くそ - [糞] - [phẨn], うんち, phân (cứt) chim bồ câu: ハトの糞, phân (cứt) voi:...
  • Cứu mạng

    [生命救助], hiến máu để hợp tác cứu mạng bệnh nhân: 生命救助に協力するために献血する
  • Cừ

    じょうず - [上手]
  • Cừu

    ひつじ - [羊] - [dƯƠng]
  • Cử

    はっする - [発する], しめい - [指名する], cử người đi: 使いを発する
  • Cử hành

    きょこうする - [挙行する], おこなう - [行う], あげる - [上げる]
  • Cửa

    とぐち - [戸口], ドア, と - [戸], くち - [口], きど - [木戸] - [mỘc hỘ], いりぐち - [入り口] - [nhẬp khẨu], ゲート, ドア,...
  • Cửa cổng

    かどぐち - [門口]
  • Cửa Đông

    ひがしぐち - [東口] - [ĐÔng khẨu], tôi muốn tới cửa ra phía Đông. nó ở đâu vây?: 東口に行きたいんです。どこですか,...
  • Cự li

    きょり - [距離], xe tải cũ của ông ta đã chạy được (cự li, cự ly) bốn mươi nghìn mét: 彼の古いバンは走行距離4万マイルになっていた,...
  • Cực

    ポール, ウルトラ, ごく - [極], たまらない - [堪らない], ターミナル, ポール, tôi rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thích...
  • Cực bắc

    ノースポール
  • Cực nam

    なんたん - [南端] - [nam Đoan], なんきょくてん - [南極点] - [nam cỰc ĐiỂm], なんきょく - [南極], サウスポール, nửa...
  • Cựu

    もと - [元], きゅう - [旧], thị trưởng cũ: 旧市長
  • Cởi

    とく, ぬぐ - [脱ぐ], はぎとる - [はぎ取る], はづす, はなす - [離す]
  • Cỗ bàn

    えんかい - [宴会]
  • Cố

    こ - [故], がんばる - [頑張る], cố ngồi xem đấu bóng qua truyền hình: 頑張ってサッカーを見ている
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top