- Từ điển Việt - Nhật
Cứu nạn
n
きゅうなん - [救難]
Xem thêm các từ khác
-
Cứu nạn tàu
かいなんきゅうさい - [海難救済] -
Cứu quốc
きゅうこく - [救国] -
Cứu sống
たすける - [助ける] -
Cứu trợ
きゅうじょ - [救助], きゅうえん - [救援], きゅうじょする - [救助する], すくう - [救う], めぐむ - [恵む], cứu trợ... -
Cứu tế
きゅうさい - [救済], きゅうえん - [救援], きゅうさい - [救済する], ほどこす - [施す], cử ~ để cứu tế cho những... -
Cứu viện
きゅうじょ - [救助], きゅうえん - [救援], きゅうじょする - [救助する], cứu viện những nạn nhân lũ lụt: 水難救助,... -
Cứu vãn
とりかえす - [取り返す], joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm... -
Cừu con
ラム, こひつじ - [小羊], こひつじ - [子羊], hiền như một con cừu non: 小羊のようにおとなしい, lên giường cùng giờ... -
Cừu non
こひつじ - [小羊], こひつじ - [子羊], こひつじ - [仔羊] - [tỂ dƯƠng], hiền như một con cừu non: 小羊のようにおとなしい,... -
Cử chỉ
モーション, みぶり - [身振り], たいど - [態度], たいかく - [体格], ゼスチャー, ジェスチャー, ngoài việc dùng ngôn... -
Cử nhân
しゅうしかてい - [修士課程], がくしごう - [学士号], がくし - [学士], tôi có bằng cử nhân: 私は学士号を持っているのです,... -
Cử tri
ゆうけんしゃ - [有権者], とうひょうしゃ - [投票者] - [ĐẦu phiẾu giẢ], せんきょのゆうけんしゃ - [選挙の有権者],... -
Cử đến
よこす - [寄越す], xin hãy cử ai đó đến đây.: ここに誰かを寄越して下さい。 -
Cử động
きょどう - [挙動] -
Cửa bán vé
まどぐち - [窓口], hai đứa bé gái đứng giữa quầy bán vé và chiếc xe đạp.: ふたりの女の子が窓口と自転車の間に立っている。 -
Cửa bên
ないげんかん - [内玄関] - [nỘi huyỀn quan], サイドポート -
Cửa bộ tản nhiệt (động cơ)
ラジエータシャッター -
Cửa che mưa
あまど - [雨戸] -
Cửa chính
おもて - [表] -
Cửa chất tải
ホッパ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.