Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cử chỉ

Mục lục

n

モーション
みぶり - [身振り]
たいど - [態度]
たいかく - [体格]
ゼスチャー
Ngoài việc dùng ngôn ngữ, người ta còn dùng cử chỉ.: 人は言語を使うほか、ゼスチャーも使う。
ジェスチャー

Xem thêm các từ khác

  • Cử nhân

    しゅうしかてい - [修士課程], がくしごう - [学士号], がくし - [学士], tôi có bằng cử nhân: 私は学士号を持っているのです,...
  • Cử tri

    ゆうけんしゃ - [有権者], とうひょうしゃ - [投票者] - [ĐẦu phiẾu giẢ], せんきょのゆうけんしゃ - [選挙の有権者],...
  • Cử đến

    よこす - [寄越す], xin hãy cử ai đó đến đây.: ここに誰かを寄越して下さい。
  • Cử động

    きょどう - [挙動]
  • Cửa bán vé

    まどぐち - [窓口], hai đứa bé gái đứng giữa quầy bán vé và chiếc xe đạp.: ふたりの女の子が窓口と自転車の間に立っている。
  • Cửa bên

    ないげんかん - [内玄関] - [nỘi huyỀn quan], サイドポート
  • Cửa bộ tản nhiệt (động cơ)

    ラジエータシャッター
  • Cửa che mưa

    あまど - [雨戸]
  • Cửa chính

    おもて - [表]
  • Cửa chất tải

    ホッパ
  • Cửa chớp

    シャッター, あまど - [雨戸], kéo cửa chớp lên: 雨戸を開ける, cửa chớp chắn gió: 防風雨戸, cuốn cửa chớp: 雨戸を繰る,...
  • Cửa chớp lật

    ベネシャンブラインド
  • Cửa cuốn

    アーチ
  • Cửa cấp dầu

    きゅうゆぐち - [給油口]
  • Cửa cống

    アウトレット
  • Cửa giấy kéo

    としょうじ - [戸障子] - [hỘ chƯỚng tỬ]
  • Cửa gỗ

    きど - [木戸] - [mỘc hỘ], cửa gỗ quay ở cửa ra vào: 出口の回転式木戸
  • Cửa hai cánh gập

    ダブルホルジングドア
  • Cửa hiệu

    しょうてん - [商店], ショップ, てん - [店], てんぽ - [店舗], みせ - [店], cửa hiệu bán quần bò (quần jeans): ジーンズ・ショップ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top