Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cự li

n

きょり - [距離]
xe tải cũ của ông ta đã chạy được (cự li, cự ly) bốn mươi nghìn mét: 彼の古いバンは走行距離4万マイルになっていた
khoảng cách (cự li, cự ly) từ A đến B: AからBまでの距離
cự li (khoảng cách, cự ly) giữa các con sóng: P波間の距離

Xem thêm các từ khác

  • Cực

    ポール, ウルトラ, ごく - [極], たまらない - [堪らない], ターミナル, ポール, tôi rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thích...
  • Cực bắc

    ノースポール
  • Cực nam

    なんたん - [南端] - [nam Đoan], なんきょくてん - [南極点] - [nam cỰc ĐiỂm], なんきょく - [南極], サウスポール, nửa...
  • Cựu

    もと - [元], きゅう - [旧], thị trưởng cũ: 旧市長
  • Cởi

    とく, ぬぐ - [脱ぐ], はぎとる - [はぎ取る], はづす, はなす - [離す]
  • Cỗ bàn

    えんかい - [宴会]
  • Cố

    こ - [故], がんばる - [頑張る], cố ngồi xem đấu bóng qua truyền hình: 頑張ってサッカーを見ている
  • Cố vấn

    としより - [年寄り], こもん - [顧問], カウンセラー
  • Cốc

    さかずき - [杯], コップ, コッブ, カップ, うつ - [打つ], một cốc nước: コップ杯の水, cốc giấy: 紙コップ, uống hết...
  • Cối

    すりばち - [すり鉢], うす, うす - [臼]
  • Cống

    げすい - [下水], すいもん - [水門] - [thỦy mÔn], はいすいこう - [排水溝], はいすいろう - [排水労], ヘドロ, ドレーン
  • Cống dẫn

    インレットポート
  • Cốt

    ほね - [骨], こうざい - [鋼材] - [cƯƠng tÀi], カーカス, スピンドル
  • Cốt tủy

    しんずい - [真髄], こつずい - [骨髄]
  • Cồn

    ヒル, アルコル, アルコール, cồn 90 độ: 90度のアルコール
  • Cổ

    こだい - [古代], けいぶ - [頸部] - [* bỘ], くびったま - [首っ玉] - [thỦ ngỌc], くび - [頸], くび - [首], きゅう - [旧],...
  • Cổ lỗ

    きゅうへい - [旧弊], con người cổ lỗ: 旧弊な頑固者
  • Cổ phiếu vô danh

    むきめいかぶしき - [無記名株式], category : 対外貿易
  • Cổ phần

    シェア, かぶしき - [株式], bán cổ phần cho ai: ~に株(式)を提供する, cổ phần ngoài công ty: 社外株(式)
  • Cổ thụ

    こぼく - [古木]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top