Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cực nhanh

adj

かいそく - [快速]
chạy với tốc độ cực nhanh: 快速で走る

Xem thêm các từ khác

  • Cực nhiều

    ただい - [多大], mình e rằng vấn đề này sẽ gây nhiều phiền phức nhưng.....: このために多大なご迷惑をお掛けすることと存じますが...。
  • Cực nhỏ

    びしょう - [微少] - [vi thiẾu], ミクロ
  • Cực phát

    エミッタ
  • Cực phát ánh sáng

    かっこうそし - [発光素子]
  • Cực phụ

    オーグジリアリポール, ほじょきょく - [補助極]
  • Cực quang

    オーロラ
  • Cực tiếp đất

    アースターミナル
  • Cực trung gian

    インタポール
  • Cực tính

    きょくせい - [極性]
  • Cực từ

    フィールドポール
  • Cực âm

    いんきょく - [陰極], ふきょく - [負極] - [phỤ cỰc], vật liệu âm cực: 負極材料
  • Cực âm phụ trợ

    ほじょいんきょく - [補助陰極]
  • Cực điểm

    てんちょうてん - [天頂点] - [thiÊn ĐỈnh ĐiỂm], きょくてん - [極点], きょくげん - [極限], ポール, cuộc thi có vẻ...
  • Cực điện

    でんきょく - [電極]
  • Cực đoan

    きょくたん - [極端], ウルトラ, きょくたん - [極端], biến đổi quá mức từ cực đoan này sang cực đoan khác: 極端から極端へと変わり過ぎる,...
  • Cực đại

    さいだいち - [最大値]
  • Cực đại hoá

    さいだいひょうじにする - [最大表示にする]
  • Cực đảo mạch

    コンミュテーチングロッド
  • Cực độ

    ずいぶん - [随分], もっとも - [最も]
  • Cựu chiến binh

    ベテラン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top