Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cực tính

Tin học

きょくせい - [極性]

Xem thêm các từ khác

  • Cực từ

    フィールドポール
  • Cực âm

    いんきょく - [陰極], ふきょく - [負極] - [phỤ cỰc], vật liệu âm cực: 負極材料
  • Cực âm phụ trợ

    ほじょいんきょく - [補助陰極]
  • Cực điểm

    てんちょうてん - [天頂点] - [thiÊn ĐỈnh ĐiỂm], きょくてん - [極点], きょくげん - [極限], ポール, cuộc thi có vẻ...
  • Cực điện

    でんきょく - [電極]
  • Cực đoan

    きょくたん - [極端], ウルトラ, きょくたん - [極端], biến đổi quá mức từ cực đoan này sang cực đoan khác: 極端から極端へと変わり過ぎる,...
  • Cực đại

    さいだいち - [最大値]
  • Cực đại hoá

    さいだいひょうじにする - [最大表示にする]
  • Cực đảo mạch

    コンミュテーチングロッド
  • Cực độ

    ずいぶん - [随分], もっとも - [最も]
  • Cựu chiến binh

    ベテラン
  • Cựu tù nhân

    めんしゅう - [免囚]
  • Cựu ước

    きゅうやくせいしょ - [旧約聖書]
  • Cở sở dữ liệu quan hệ (RDB)

    アールデービ, explanation : [関係データベース]。///データ管理方式の一つ。また、その方式に基づいて設計されたデータベース。1970年にibm社のedgar...
  • Cởi bỏ

    ほどく - [解く], とく - [解く]
  • Cởi khuy

    ぼたんをぬぐ - [ボタンを脱ぐ]
  • Cởi mở

    あっさりした, こうはん - [広範], ずばずば, cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở: 市民社会との広範かつ開かれた協議,...
  • Cởi quần áo

    ようふくをぬぐ - [洋服を脱ぐ], ふくをぬぐ - [服を脱ぐ], だつい - [脱衣する], tự cởi quần áo tại phòng riêng.: (プライバシーのある場所で)一人で脱衣する
  • Cởi ra

    ほどける - [解ける], ぬげる - [脱げる], とける - [解ける], tôi mặc thử một chiếc áo phông vừa khít, thử thì rất đẹp...
  • Cỗ máy tìm kiếm

    サーチエンジン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top