Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

CCD

Tin học

でんかけつごうそし - [電荷結合素子]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CCP

    つうしんせいぎょしょりそうち - [通信制御処理装置]
  • CD-DA

    シーディーディーエー
  • CD-G

    シーディージー
  • CD-I

    シーディーアイ
  • CD-R

    ついかきろくかたCD - [追加記録型CD]
  • CD-ROM

    よみとりせんようCD - [読取専用CD]
  • CD-V

    シーディーブイ
  • CDMA

    シーディーエムエー, ふごうぶんかつたげんせつぞく - [符号分割多元接続], ふごうぶんかつたげんせつぞくほうしき...
  • CE

    シーイー
  • CEO

    シーイーオー
  • CES

    セス
  • CG

    シージー
  • CGI

    コンピュータグラフィクスインタフェース
  • CGM

    コンピュータグラフィクスのメタファイル
  • CHRP

    チャープ
  • CIE

    シーアイイー
  • CIS

    シーアイエス
  • CLIE

    クリエ
  • CMOS

    シーモス
  • CMYK

    シーエムワイケー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top