- Từ điển Việt - Nhật
CMOS
Xem thêm các từ khác
-
CMYK
シーエムワイケー -
CNAP
シーナップ -
CNIDR
スニーダー -
CO2
にさんかたんそ - [二酸化炭素] - [nhỊ toan hÓa thÁn tỐ] -
COARA
コアラ -
CPL
シーピーエル -
CPU
シーピーユー, ちゅうおしょりそうち - [中央処理装置] -
CRAY-1
クレイワン -
CREN
クレン -
CROMACLEAR
クロマクリア -
CSJ
シーエスジェイ -
CSNET
シーエスネット -
CSS
カスケーディングスタイルシート -
CTC
シーティーシー -
CTS
シーティーエス -
CUG
シーユージー -
CUSI
シーユーエスアイ -
CVCF
ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち - [定電圧定周波数電源装置] -
C Bus
シーバス -
C shell
シーシェル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.