Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

CVCF

Tin học

ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち - [定電圧定周波数電源装置]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • C Bus

    シーバス
  • C shell

    シーシェル
  • Ca

    うたう - [歌う], かん - [缶], こうたい - [交代], コップ, シフト, làm việc theo chế độ ca: 交代(制)で働く
  • Ca-cao

    ココア
  • Ca-lo-ri

    カロリー
  • Ca-nô

    カヌー, chúng tôi đã đi ca-nô trên sông: 私たちはカヌーで川を下った, người lái ca-nô: カヌーの漕ぎ手
  • Ca-ra-vát

    タイ
  • Ca-rô

    こうしもよう - [格子模様]
  • Ca-tốt

    カソード
  • Ca (làm việc)

    ツアー
  • Ca ban ngày

    昼間のシフト
  • Ca bin

    せんしつ - [船室], キャビン
  • Ca cao

    ココア
  • Ca chiều

    おそばん - [遅番]
  • Ca cẩm

    もごもご, もぐもぐ, ごちゃごちゃ, ごっちゃする
  • Ca dao

    みんよう - [民謡]
  • Ca hát

    しょうか - [唱歌], うたう - [歌う]
  • Ca hí kịch

    きかげき - [喜歌劇]
  • Ca khúc

    リート, かきょく - [歌曲] - [ca khÚc], kể từ lúc bắt đầu viết ca khúc này, chỉ một tiếng sau, tôi đã viết xong: 私がこの歌(曲)を書き始めてから約1時間後には歌(曲)全体が出来上がっていた,...
  • Ca khúc cách mạng

    かくめいか - [革命歌] - [cÁch mỆnh ca]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top