Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ca hí kịch

n

きかげき - [喜歌劇]

Xem thêm các từ khác

  • Ca khúc

    リート, かきょく - [歌曲] - [ca khÚc], kể từ lúc bắt đầu viết ca khúc này, chỉ một tiếng sau, tôi đã viết xong: 私がこの歌(曲)を書き始めてから約1時間後には歌(曲)全体が出来上がっていた,...
  • Ca khúc cách mạng

    かくめいか - [革命歌] - [cÁch mỆnh ca]
  • Ca kỹ

    かしゅ - [歌手]
  • Ca kịch

    かげき - [歌劇]
  • Ca la vát

    ネクタイ, category : 繊維産業
  • Ca lo ri

    カロリー
  • Ca làm việc ban ngày

    にっきん - [日勤] - [nhẬt cẦn], tiến bộ~ nhờ sự học hỏi được trong công việc hàng ngày: 毎日勤勉に勉強することで~で上達する,...
  • Ca múa

    かぶ - [歌舞]
  • Ca mơ run

    カメルーン
  • Ca na da

    カナダ
  • Ca ngợi

    ほめたてる - [褒め立てる], しょうする - [称する], さんび - [賛美する], ca ngợi công lao của anh ta: 彼の功労を~。,...
  • Ca nhi

    しゃんそんかしゅ - [シャンソン歌手], かしゅ - [歌手]
  • Ca nhạc

    おんがく - [音楽]
  • Ca nô

    ボート
  • Ca ra

    カラーと
  • Ca rô

    こうしもよう - [格子模様], category : 繊維産業
  • Ca sĩ

    ボーカル, ボーカリスト, シンガー, かしゅ - [歌手], ヴォーカリスト, ca sĩ được yêu thích ở thập niên 80: 1980年代に人気のあった歌手,...
  • Ca ta lô

    もくろく - [目録]
  • Ca tụng

    ほめる - [褒める], ほめたてる - [褒め立てる], ほめあげる - [褒め上げる]
  • Ca từ

    かし - [歌詞], ca từ của bài hát: この歌の歌詞
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top