Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ca rô

Kỹ thuật

こうしもよう - [格子模様]
Category: 繊維産業

Xem thêm các từ khác

  • Ca sĩ

    ボーカル, ボーカリスト, シンガー, かしゅ - [歌手], ヴォーカリスト, ca sĩ được yêu thích ở thập niên 80: 1980年代に人気のあった歌手,...
  • Ca ta lô

    もくろく - [目録]
  • Ca tụng

    ほめる - [褒める], ほめたてる - [褒め立てる], ほめあげる - [褒め上げる]
  • Ca từ

    かし - [歌詞], ca từ của bài hát: この歌の歌詞
  • Ca vát

    ネクタイ
  • Ca vũ

    かぶ - [歌舞]
  • Ca vũ kịch

    かぶき - [歌舞伎]
  • Ca xướng

    しょうか - [唱歌]
  • Ca đoàn

    クワイア
  • Ca đêm

    夜間のシフト
  • Cabin

    ケビン, キャビン, anh ấy làm một cabin nhỏ trong tàu. : 彼は船の中に小さなキャビンを建てた
  • Cac bon tự do

    フリーカーボン - [工事現場]
  • Cac tông làm panô

    パネルボード
  • Cacao

    ココア, một cốc cacao: ココア1杯, tôi muốn uống cacao: ココアが飲みたい, tôi đang đun nước nóng để pha trà. chị có...
  • Cacbon

    カーボン, xi măng cacbon: カーボン・セメント
  • Cacbon monoxit

    カーボンモノキサイド
  • Cacbon oxit

    CO
  • Cacbon đen

    カーボンブラック
  • Cacborunđum

    カーボランダム
  • Cacbua canxi

    カルシウムカーバイド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top