Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ca từ

n

かし - [歌詞]
ca từ của bài hát: この歌の歌詞

Xem thêm các từ khác

  • Ca vát

    ネクタイ
  • Ca vũ

    かぶ - [歌舞]
  • Ca vũ kịch

    かぶき - [歌舞伎]
  • Ca xướng

    しょうか - [唱歌]
  • Ca đoàn

    クワイア
  • Ca đêm

    夜間のシフト
  • Cabin

    ケビン, キャビン, anh ấy làm một cabin nhỏ trong tàu. : 彼は船の中に小さなキャビンを建てた
  • Cac bon tự do

    フリーカーボン - [工事現場]
  • Cac tông làm panô

    パネルボード
  • Cacao

    ココア, một cốc cacao: ココア1杯, tôi muốn uống cacao: ココアが飲みたい, tôi đang đun nước nóng để pha trà. chị có...
  • Cacbon

    カーボン, xi măng cacbon: カーボン・セメント
  • Cacbon monoxit

    カーボンモノキサイド
  • Cacbon oxit

    CO
  • Cacbon đen

    カーボンブラック
  • Cacborunđum

    カーボランダム
  • Cacbua canxi

    カルシウムカーバイド
  • Cacbuaratơ

    キャブレタ
  • Cacte không tháo được

    バーレルタイプクランクケース
  • Cacten giá

    かかくかるてる - [価格カルテル]
  • Cafein

    カフェイン, cafein liều dùng cao: 高用量のカフェイン, cafein không có nước: 無水カフェイン, nghiện cafein: カフェインに頼る,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top