Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cai tù

n

かんしゅ - [看守]
trưởng cai tù: 看守長

Xem thêm các từ khác

  • Cai đội

    ぶんたいちょう - [分隊長]
  • Cairo

    カイロ
  • Calci

    カルシウム, hấp thu calci: カルシウムを吸収する
  • Caldera

    カルデラ
  • Calip lỗ

    リングゲージ
  • Calip mẫu dây

    ワイヤゲージ
  • Calip nút

    プラグ
  • Calip ren

    ネジゲージ
  • Calip ren ngoài

    とおりがわてんけんねじせんげーじ - [通り側点検ネジ栓ゲージ], とまりがわてんけんねじせんげーじ - [止まり側点検ネジ栓ゲージ],...
  • Calip tròn

    ラウンドゲージ
  • Calip đo bề dày bước

    ステップフィーラゲージ
  • Calip đo sâu

    Tがたげーじ - [T型ゲージ]
  • Calip đo trong

    プラグ
  • Calip đo vòng

    リングゲージ
  • Calip đo điện trở

    レジスタプラグ
  • Calo

    カロリー, có bao nhiêu lượng calo trong này?: これは何カロリーあるの?, tôi sử dụng loại đường nhân tạo (hóa học)...
  • Calpis

    カルピス, nhà máy thực phẩm calpis: カルピス食品工業, nhà máy calpis ajinomoto danon nhật bản. : 日本のカルピス味の素ダノン,...
  • Cam (máy móc)

    カム, phanh trục cam: カム・ブレーキ, hộp cam: カム・ボックス, Đĩa cam: カム・ディスク, Động cơ cam: カム・エンジン
  • Cam cao

    ハイカム
  • Cam chuẩn

    マスタカム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top