Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cam sên

Kỹ thuật

スネールカム

Xem thêm các từ khác

  • Cam tang

    タンゼンシャルカム, タンゼントカム
  • Cam thảo

    あまくさ - [甘草]
  • Cam tiếp tuyến

    タンゼンシャルカム, タンゼントカム
  • Cam trục

    ロールカム
  • Cam trục khuỷu

    オフセットカム
  • Cam tự điều chỉnh

    セルフアジャスチングタペット
  • Cam tịnh tiến

    トランスレーションカム
  • Cam xả nén

    コンプレッションリリーフカム
  • Cam đoan

    ほしょうする - [保証する]
  • Cam đóng từ từ nâng nhanh

    クイックリフトグラジュアルクロージングカム
  • Cam đôi

    ツインカム, category : 自動車, explanation : カムシャフトが2本あるエンジンのタイプ。DOHCと略される。通常は1気筒につき2個しかないバルブがツインカムでは4個に増えるのでマルチバルブともいう。,...
  • Cam đĩa

    エッジカム
  • Cam đường

    みかん
  • Cam đảm

    いさましい - [勇ましい]
  • Camera

    カメラ
  • Cameraman

    カメラマン
  • Can chi

    えと - [干支] - [can chi]
  • Can dự

    かんしょう - [干渉], かんしょうする - [干渉する], can dự vào việc của người khác: (人)のことへの干渉, can dự...
  • Can gián

    いさめる - [諌める], かんし - [諫止] - [* chỈ]
  • Can hệ

    かんけい - [関係]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top