Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Can phạm

n, exp

はんざい - [犯罪]

Xem thêm các từ khác

  • Can qua

    へいき - [兵器], せんそう - [戦争]
  • Can thiệp

    かんしょうする - [干渉する], かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する], かいにゅう - [介入する], あっせん...
  • Can thiệp vào công viêc

    かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する]
  • Can thiệp vũ lực

    ぶりょくかんしょう - [武力干渉] - [vŨ lỰc can thiỆp]
  • Can trường

    ゆうかん - [勇敢]
  • Can đảm

    ゆうき - [勇気], ゆうかん - [勇敢], ごうき - [剛気] - [cƯƠng khÍ], きもったま - [肝っ玉], ガッツ, anh ta đã được tặng...
  • Canada

    カナダ, quỹ châu Á thái bình dương canada: カナダ・アジア太平洋基金, ngân hàng thương mại canada: カナダ・コマース銀行,...
  • Canada-CA

    シーエイ, category : 取引
  • Candela

    キャンデラ
  • Cang trực

    がんきょうな - [頑強な]
  • Canguru

    カングルー
  • Canh

    ポタージュ, スープ
  • Canh 2

    にこう - [二更] - [nhỊ canh]
  • Canh bào ngư

    スープ
  • Canh chỉnh

    せいれつ - [整列]
  • Canh cánh

    ふあんにする - [不安にする], くるしむ - [苦しむ]
  • Canh cải

    やさいすーぷ - [野菜スープ]
  • Canh giữ

    あずかる - [預かる]
  • Canh gác

    けいかいする - [警戒する], みはる - [見張る]
  • Canh lề

    あらいめんとそうち - [アライメント装置], せいれつ - [整列]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top