Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Canh điền

exp

たをたがやす - [田を耕す]

Xem thêm các từ khác

  • Canh đều

    よせる - [寄せる]
  • Canna

    カンナ
  • Canon

    キヤノン, côn ty cổ phần canon aptex: キヤノンアプテックス株式会社, công ty cổ phần điện tử canon: キヤノン電子株式会社,...
  • Cantat

    こうせいきょく - [交声曲] - [giao Âm khÚc]
  • Cantata (âm nhạc)

    こうせいきょく - [交声曲] - [giao Âm khÚc]
  • Canxi

    カルシウム
  • Canô

    カヌー, カナディアンカヌー, đi một vòng quanh đảo bằng canô: カヌーでその島を一周する
  • Cao

    こうすいじゅん - [高水準] - [cao thỦy chuẨn], たかい - [高い], ハイ, エキス, Ở mức cao kỷ lục: 記録的な高水準に,...
  • Cao Miên

    カンボジア
  • Cao bay

    みえなくなる - [見えなくなる], はしりさる - [走り去る]
  • Cao bồi

    カウボーイ, カウボーイ, tôi rất thích những chương trình tv hay những bộ phim có xuất hiện những tay cao bồi: カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった,...
  • Cao cấp

    ハイグレード, じょうとう - [上等], こうきゅう - [高級], じょうきゅう - [上級], những đồ lông thú cao cấp nhất luôn...
  • Cao danh

    こうめいな - [高名な]
  • Cao dán

    シップ
  • Cao gấp đôi

    ダブルハイト
  • Cao huyết áp

    こうけつあつ - [高血圧] - [cao huyẾt Áp]
  • Cao hơn

    アッパー, いじょう - [以上]
  • Cao hết cỡ

    フルハイト
  • Cao học

    はくがく - [博学]
  • Cao kiến

    いいかんがえ - [いい考え]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top