- Từ điển Việt - Nhật
Cao
Mục lục |
n
こうすいじゅん - [高水準] - [CAO THỦY CHUẨN]
- Ở mức cao kỷ lục: 記録的な高水準に
- Thiếu thành tích cao: 高水準の業績が不足している
- Giảm bớt tỷ lệ thất nghiệp cao tồn tại ở nhiều nước: 数多くの国に存在する失業の高水準を低減する
- Duy trì mức độ cao là ~ %: _%の高水準を維持する
- Lãi ở mức cao: 高水準の利益
- đạt được mức tuyển dụng cao: 高水準の雇用を達成する
たかい - [高い]
ハイ
Dược
エキス
Xem thêm các từ khác
-
Cao Miên
カンボジア -
Cao bay
みえなくなる - [見えなくなる], はしりさる - [走り去る] -
Cao bồi
カウボーイ, カウボーイ, tôi rất thích những chương trình tv hay những bộ phim có xuất hiện những tay cao bồi: カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった,... -
Cao cấp
ハイグレード, じょうとう - [上等], こうきゅう - [高級], じょうきゅう - [上級], những đồ lông thú cao cấp nhất luôn... -
Cao danh
こうめいな - [高名な] -
Cao dán
シップ -
Cao gấp đôi
ダブルハイト -
Cao huyết áp
こうけつあつ - [高血圧] - [cao huyẾt Áp] -
Cao hơn
アッパー, いじょう - [以上] -
Cao hết cỡ
フルハイト -
Cao học
はくがく - [博学] -
Cao kiến
いいかんがえ - [いい考え] -
Cao ly
ちょうせん - [朝鮮] -
Cao lâu
レストラン -
Cao lên
たかまる - [高まる] -
Cao lương mỹ vị
ちんみ - [珍味], trên bàn bày toàn cao lương mỹ vị trên rừng dưới biển.: テーブルには山海の珍味が並べられた。 -
Cao nguyên
ハイランド, こうち - [高地], こうげん - [高原], cô ấy đã nghỉ hè ở vùng cao nguyên mát mẻ tại karuizawa.: 彼女は軽井沢の涼しい高原で夏を過ごした。 -
Cao ngạo
こうまん - [高慢] -
Cao ngất
ていてい - [亭亭] - [ĐÌnh ĐÌnh] -
Cao nhất
すうこう - [崇高], さいせんたん - [最先端], さいじょう - [最上], さいこうの - [最高の], さいこう - [最高], ごくじょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.