Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cao ốc

Mục lục

n

ビル
こうそうビル - [高層ビル] - [CAO TẦNG]
こうそうじゅうたく - [高僧住宅]
こうそうかおく - [高僧家屋]

Xem thêm các từ khác

  • Cao ốc văn phòng

    きょくしゃ - [局舎]
  • Capsun

    カプセル
  • Cara

    カラット
  • Cara (đơn vị đo trọng lượng kim cương)

    カラット, nhẫn kim cương ~ cara: _カラットのダイヤの指輪, trọng lượng cara: カラット重量
  • Caramen

    キャラメル, họ khuyến mại thêm hộp kẹo caramen: キャラメルの箱に入ってきた(おまけな)んだよ, ngậm kẹo caramen:...
  • Caravát

    ネクタイ
  • CardBus

    カードバス
  • Card EGA

    イージーエー
  • Card tăng tốc

    アクセラレータカード
  • Card âm thanh

    サウンドカード
  • Card âm thanh Sound Blaster

    サウンドブラスタ
  • Carnival

    カーニバル
  • Carotin

    カロチン, vitamin a dưới dạng chất carotin: カロチンとしてのビタミンa
  • Cat-set

    カセット, băng cat-set: カセット・テープ, mở băng cat-set: カセット・テープをかける, đấy là băng cat-set 60 phút: それは60分用のカセットだ
  • Catalog

    カタログ, もくろく - [目録], category : 自動車, explanation : クルマを買おうと考えたときに、一番はじめに手にするであろう資料。そのクルマのサイズや性能、グレードごとの装備などが写真と一緒に掲載されている。最初にでてくるクルマの写真がメーカーの売りたいグレードで、本当に買い得なのはその一つ下のグレードということが多い。,...
  • Catalô

    カタログ, とりあつかいせつめいしょ - [取扱説明書], một quyển catalô mới nhất: 最新カタログ1冊, sản phẩm mà ông...
  • Cation

    カチオン
  • Catmi

    カドミウム
  • Cau có

    メークアップをする, かおをしかめる - [顔をしかめる] - [nhan], cau có ra vẻ bực mình: わざと怒ったように顔をしかめる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top