Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cao quý

Mục lục

n

こうしょう - [高尚]
Một vài người coi nghệ thuật như một cái gì đó quá cao quý: 芸術を、高尚すぎるもののように考えている人もいる
Không lịch sự (cao quý) như ai đó nghĩ: (人)が考えているほど高尚でない
おんし - [恩賜]
Nhận phần thưởng cao quý của viện nghệ thuật Nhật Bản : 日本芸術院の恩賜賞を受ける
こうけつ - [高潔]
một người đàn ông có nhân cách cao quí: 人格高潔な男性
たっとい - [貴い]
dòng dõi cao quý: 家柄
とうとい - [貴い]
ノーブル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top