- Từ điển Việt - Nhật
Cao quý
Mục lục |
n
こうしょう - [高尚]
- Một vài người coi nghệ thuật như một cái gì đó quá cao quý: 芸術を、高尚すぎるもののように考えている人もいる
- Không lịch sự (cao quý) như ai đó nghĩ: (人)が考えているほど高尚でない
おんし - [恩賜]
- Nhận phần thưởng cao quý của viện nghệ thuật Nhật Bản : 日本芸術院の恩賜賞を受ける
こうけつ - [高潔]
- một người đàn ông có nhân cách cao quí: 人格高潔な男性
たっとい - [貴い]
- dòng dõi cao quý: 家柄
とうとい - [貴い]
ノーブル
Xem thêm các từ khác
-
Cao răng
しせき - [歯石] -
Cao su
ラバー, ゴム, ごむ - [護謨] - [hỘ ?], カウチューク, コーチューク, ゴム, ラバー, category : ゴム -
Cao su acril
アクリルゴム, category : ゴム -
Cao su acrylonitrile-butadiene
アクリロニトリルブタジエンゴム -
Cao su butila
ブチルラバー -
Cao su bọt
フォームラバー, ホームラバー -
Cao su chưa lưu hóa
みかりゅうゴム - [未加硫ゴム] -
Cao su clorobutađien
クロロプレンゴム -
Cao su cloropren
クロロプレンゴム -
Cao su có cấu tạo tế bào xốp
エキスパンデッドセルララバー -
Cao su cứng
ハードラバー -
Cao su dùng để đốt
バーンラバー -
Cao su giãn nở
ぼうちょうゴム - [膨張ゴム] -
Cao su hoàn hóa
かんかゴム - [環化ゴム] -
Cao su isoprene
イソプレンゴム -
Cao su isoprene (hóa học)
イソプレンゴム, dùng cao su isoprene: イソプレンゴムを使う -
Cao su làm đế giày
クレープ, căn hộ làm bằng chất crêp (cao su làm đế giày): フラット・クレープ, cao su làm đế giày theo kiểu phương Đông:... -
Cao su lưu hóa
バルカンラバー -
Cao su lỏng
リクィドラバー -
Cao su mút (làm nệm...)
フォームラバー, ホームラバー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.