Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cao tốc

Mục lục

adj

こうそく - [高速]
こうそく - [高速]
Chúng ta hiện đang chạy trên đường cao tốc Tomei với vận tốc là 100 km/h.: 我々は今東名高速道路を時速100キロで走っている。
ハイスピード

Xem thêm các từ khác

  • Cao tổ

    こうそ - [高祖] - [cao tỔ]
  • Cao và gầy

    ひょろりと
  • Cao và thấp

    こうてい - [高低] - [cao ĐÊ], こうげ - [高下] - [cao hẠ]
  • Cao vút

    かんだかい - [甲高い]
  • Cao vút trên bầu trời

    てっぺんに - [天辺に] - [thiÊn biÊn]
  • Cao áp

    こうあつ - [高圧]
  • Cao Đài

    からだいきょう - [カラダイ教]
  • Cao điểm

    あたまうち - [頭打ち], category : 財政
  • Cao đẳng

    こうとう - [高等], dường như cá heo có một trí thông minh cao đẳng.: イルカは葉高等な知能を持っているようだ。
  • Cao đẳng kỹ thuật

    ぎじゅつこうとう - [技術高等]
  • Cao độ

    こうど - [高度], こうど - [高度], Đế quốc inca đã từng có một nền văn minh phát triển cao độ.: インカ帝国は高度な文明を持っていた。,...
  • Cao ốc

    ビル, こうそうビル - [高層ビル] - [cao tẦng], こうそうじゅうたく - [高僧住宅], こうそうかおく - [高僧家屋]
  • Cao ốc văn phòng

    きょくしゃ - [局舎]
  • Capsun

    カプセル
  • Cara

    カラット
  • Cara (đơn vị đo trọng lượng kim cương)

    カラット, nhẫn kim cương ~ cara: _カラットのダイヤの指輪, trọng lượng cara: カラット重量
  • Caramen

    キャラメル, họ khuyến mại thêm hộp kẹo caramen: キャラメルの箱に入ってきた(おまけな)んだよ, ngậm kẹo caramen:...
  • Caravát

    ネクタイ
  • CardBus

    カードバス
  • Card EGA

    イージーエー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top