Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Card âm thanh

Tin học

サウンドカード

Xem thêm các từ khác

  • Card âm thanh Sound Blaster

    サウンドブラスタ
  • Carnival

    カーニバル
  • Carotin

    カロチン, vitamin a dưới dạng chất carotin: カロチンとしてのビタミンa
  • Cat-set

    カセット, băng cat-set: カセット・テープ, mở băng cat-set: カセット・テープをかける, đấy là băng cat-set 60 phút: それは60分用のカセットだ
  • Catalog

    カタログ, もくろく - [目録], category : 自動車, explanation : クルマを買おうと考えたときに、一番はじめに手にするであろう資料。そのクルマのサイズや性能、グレードごとの装備などが写真と一緒に掲載されている。最初にでてくるクルマの写真がメーカーの売りたいグレードで、本当に買い得なのはその一つ下のグレードということが多い。,...
  • Catalô

    カタログ, とりあつかいせつめいしょ - [取扱説明書], một quyển catalô mới nhất: 最新カタログ1冊, sản phẩm mà ông...
  • Cation

    カチオン
  • Catmi

    カドミウム
  • Cau có

    メークアップをする, かおをしかめる - [顔をしかめる] - [nhan], cau có ra vẻ bực mình: わざと怒ったように顔をしかめる,...
  • Cau mày

    かおをしかめる - [顔をしかめる] - [nhan], cau mày ra vẻ nổi giận: わざと怒ったように顔をしかめる, cau mày với ai:...
  • Cave

    がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng]
  • Cavát

    ネクタイ
  • Cay

    からくち - [辛口], からい - [辛い], cari cay: 辛口カレー, vị cay nồng đến bỏng lưỡi.: 舌を焼くような辛い味, hạt...
  • Cay bỏng miệng

    ぴりぴり
  • Cay mắt

    めをつむる - [目をつむる]
  • Cay nghiệt

    あくいのある - [悪意のある]
  • Cay như xé

    ぴりぴり
  • Cay rộp

    ぴりぴり
  • Cay xè

    ひりひり
  • Cay xè (mắt)

    うるむ - [潤む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top