Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cau có

n, exp

メークアップをする
かおをしかめる - [顔をしかめる] - [NHAN]
cau có ra vẻ bực mình: わざと怒ったように顔をしかめる
cau có với ai: (~に)顔をしかめる

Xem thêm các từ khác

  • Cau mày

    かおをしかめる - [顔をしかめる] - [nhan], cau mày ra vẻ nổi giận: わざと怒ったように顔をしかめる, cau mày với ai:...
  • Cave

    がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng]
  • Cavát

    ネクタイ
  • Cay

    からくち - [辛口], からい - [辛い], cari cay: 辛口カレー, vị cay nồng đến bỏng lưỡi.: 舌を焼くような辛い味, hạt...
  • Cay bỏng miệng

    ぴりぴり
  • Cay mắt

    めをつむる - [目をつむる]
  • Cay nghiệt

    あくいのある - [悪意のある]
  • Cay như xé

    ぴりぴり
  • Cay rộp

    ぴりぴり
  • Cay xè

    ひりひり
  • Cay xè (mắt)

    うるむ - [潤む]
  • Cay độc

    くるしくどくのある - [苦しく毒のある]
  • Cello

    チェロ
  • Cementit

    セメンタイト, category : 化学
  • Centistoc

    センチストークス
  • Cha

    ててご - [父御] - [phỤ ngỰ], ちちおや - [父親], ちち - [父], おとうさん - [お父さん], cha tôi đã mất: 父が亡くなった
  • Cha anh

    ふけい - [父兄], ちちとあに - [父と兄]
  • Cha chú

    ちちのおじ - [父の叔父], ちちとおなじねんぱいしゃ - [父と同じ年輩者]
  • Cha chồng

    ぎふ - [義父], おっとのちち - [夫の父]
  • Cha con

    ふし - [父子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top