Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chân nhiều lông

n, exp

けずね - [毛脛] - [MAO CẢNH]

Xem thêm các từ khác

  • Chân núi

    ふもと - [麓], từ đây tôi có thể nhìn rõ đến tận chân núi: ここからは山が麓までよく見える., tận cùng của dãy...
  • Chân nối

    ジャンパ
  • Chân phanh

    ブレーキペダル
  • Chân phương

    プレーン, シンプル
  • Chân ren

    ねじのたにそこ - [ねじの谷底]
  • Chân sau

    こうし - [後肢] - [hẬu chi], xương của chân sau (chi sau): 後肢の骨, sự tê liệt chân sau: 後肢麻痺, khớp xương chân sau...
  • Chân sóng

    トロー
  • Chân số

    ギア
  • Chân tay

    てあし - [手足], người đàn ông đó nay chân tay bị tàn tật sau một vụ tai nạn ô tô.: その男性は自動車事故で手足が不自由になった
  • Chân tay giả

    ぎし - [義肢] - [nghĨa chi], chờ đợi nhiều năm để làm được chân tay nhân tạo (chân tay giả): 義肢ができるのを何年も待つ,...
  • Chân tay nhân tạo

    ぎし - [義肢] - [nghĨa chi], chờ đợi nhiều năm để làm được chân tay nhân tạo (chân tay giả): 義肢ができるのを何年も待つ,...
  • Chân thiện mỹ

    ぜんとみ - [善と美], しんり - [真理]
  • Chân thành

    せいい - [誠意], ひたすら - [只管], まこと - [誠], cảm ơn chân thành: 誠に有難うございます
  • Chân thật

    まっすぐ - [真っ直ぐ], ほんとうに - [本当に], ほんき - [本気], ぼくちょく - [朴直], ただしい - [正しい], しんじつ...
  • Chân thực

    ほんき - [本気], しんじつ - [真実]
  • Chân trang

    フッタ, フッター
  • Chân trái

    ひだりあし - [左足]
  • Chân trước của thú vật

    じょうし - [上肢]
  • Chân trần

    はだし - [跣], はだし - [裸足], phụ nữ có khóc thì cũng giống như những con ngỗng đi chân trần, chẳng có gì là tội nghiệp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top